• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoà bình===== ::a peaceful period of history ::thời kỳ lịch sử hoà bình ::peaceful [[co-existence]...)
    Hiện nay (13:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pi:sfl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[a]] [[peaceful]] [[period]] [[of]] [[history]]
    ::[[a]] [[peaceful]] [[period]] [[of]] [[history]]
    ::thời kỳ lịch sử hoà bình
    ::thời kỳ lịch sử hoà bình
    -
    ::[[peaceful]] [[co-existence]]
    +
    ::[[peaceful]] co-[[existence]]
    ::sự chung sống hoà bình
    ::sự chung sống hoà bình
    Dòng 24: Dòng 18:
    ::một cái chết thanh thản
    ::một cái chết thanh thản
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Peaceable, serene, placid, calm, quiet, quiescent,gentle, restful, tranquil, untroubled, undisturbed, unruffled:After our week-end guests left, the house was again peaceful.=====
     
    - 
    -
    =====See peaceable, 2, above.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Characterized by peace; tranquil.=====
     
    - 
    -
    =====Not violating orinfringing peace (peaceful coexistence).=====
     
    - 
    -
    =====Belonging to a stateof peace.=====
     
    - 
    -
    =====Peacefully adv. peacefulness n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=peaceful peaceful] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[all quiet]] , [[amicable]] , [[at peace]] , [[bloodless]] , [[calm]] , [[collected]] , [[composed]] , [[constant]] , [[easeful]] , [[equable]] , [[free from strife]] , [[gentle]] , [[halcyon]] , [[harmonious]] , [[irenic]] , [[level]] , [[mellow]] , [[neutral]] , [[neutralist]] , [[nonbelligerent]] , [[nonviolent]] , [[on friendly terms]] , [[on good terms]] , [[pacifistic]] , [[peaceable]] , [[peace-loving]] , [[placatory]] , [[placid]] , [[quiet]] , [[restful]] , [[smooth]] , [[sociable]] , [[steady]] , [[still]] , [[tranquil]] , [[undisturbed]] , [[unruffled]] , [[untroubled]] , [[without hostility]] , [[serene]] , [[stilly]] , [[pacific]] , [[pacifical]] , [[pacifist]] , [[silent]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[clamorous]] , [[disturbed]] , [[excited]] , [[noisy]] , [[turbulent]] , [[unfriendly]] , [[violent]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'pi:sfl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoà bình
    a peaceful period of history
    thời kỳ lịch sử hoà bình
    peaceful co-existence
    sự chung sống hoà bình
    Thanh thản, thái bình, yên tĩnh
    a peaceful evening
    một buổi tối yên tĩnh
    a peaceful scene
    một cảnh thanh bình
    a peaceful death
    một cái chết thanh thản


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X