-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ===Toán & tin======Toán & tin========(thuộc) có học, máy móc==========(thuộc) có học, máy móc=====- + ===Đấu thầu===+ =====lắp đặt=====+ ::[[mechanical]] [[completion]]+ ::hoàn thành lắp đặt=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 31: Dòng 34: =====máy móc==========máy móc=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , automatic , cold , cursory , emotionless , fixed , habitual , impersonal , instinctive , involuntary , laborsaving , lifeless , machine-driven , matter-of-fact , monotonous , perfunctory , programmed , routine , spiritless , standardized , stereotyped , unchanging , unconscious , unfeeling , unthinking , useful , automatous , autonomic , indifferent , inhuman , reflex , uninspired
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ