-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 26: Dòng 26: =====độ cư trú==========độ cư trú==========trạng thái bận==========trạng thái bận=====+ =====Do con người, tính theo đầu người=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự chiếm giữ==========sự chiếm giữ=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- control , deed , habitation , holding , inhabitance , inhabitancy , occupation , ownership , possession , retention , settlement , tenancy , tenure , term , title , use , incumbency , inhabitation , profession , residency , trade , vocation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ