-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(sua)
Dòng 1: Dòng 1: - {{Phiên âm}}/tʌk/+ =====/'''<font color="red">tʌk</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- {{Phiên âm}}+ ==Thông dụng==- ====='''/tʌk/'''=====+ ===Danh từ===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + =====Nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..)=====+ + =====(thông tục) bánh kẹo=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Kéo, gấp, lộn mép, viền (quần áo... cho ngắn bớt, để trang trí..)=====+ ::[[to]] [[tuck]] [[something]] [[in]] [[one's]] [[pocket]]+ ::đút cái gì vào túi+ ::[[the]] [[bird]] [[tucked]] [[its]] [[head]] [[under]] [[its]] [[wing]]+ ::con chim rúc đầu vào cánh+ ===Nội động từ===+ + =====Chui vào, rúc vào=====+ ::[[to]] [[tuck]] [[away]]+ ::cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra+ ::[[to]] [[tuck]] [[something]] [[away]] [[in]] [[the]] [[drawer]]+ ::cất kín cái gì trong ngăn kéo+ + =====(đùa cợt) ăn, chén=====+ ::[[to]] [[tuck]] [[away]] [[a]] [[good]] [[dinner]]+ ::chén một bữa ngon+ ::[[to]] [[tuck]] [[in]]+ ::đút vào, nhét vào+ ::[[to]] [[tuck]] [[one's]] [[shirt]] [[in]]+ ::nhét sơ mi vào trong quần+ + =====(thông tục) ( + at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét=====+ ::[[to]] [[tuck]] [[into]]+ ::ăn ngon lành+ ::[[the]] [[boy]] [[tucked]] [[into]] [[the]] [[cake]]+ ::chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành+ ::[[to]] [[tuck]] [[up]]+ ::xắn lên, vén lên+ ::[[to]] [[tuck]] [[up]] [[one's]] [[shirt-sleeves]]+ ::xắn tay áo, vén tay áo lên+ + =====Ủ, ấp ủ, quần=====+ ::[[to]] [[tuck]] [[up]] [[a]] [[child]] [[in]] [[bed]]+ ::ủ em nhỏ ở giường+ + =====(từ lóng) treo cổ (người nào)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tucked]]+ *Ving: [[Tucking]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 12: Dòng 57: =====verb==========verb=====:[[constrict]] , [[contract]] , [[draw together]] , [[enfold]] , [[gather]] , [[hem]] , [[insert]] , [[make snug]] , [[pinch]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[push]] , [[put in]] , [[seam]] , [[squeeze in]] , [[swaddle]] , [[wrap]] , [[beat]] , [[cramp]] , [[fold]] , [[food]] , [[save]] , [[shorten]] , [[stick]] , [[stuff]] , [[tap]]:[[constrict]] , [[contract]] , [[draw together]] , [[enfold]] , [[gather]] , [[hem]] , [[insert]] , [[make snug]] , [[pinch]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[push]] , [[put in]] , [[seam]] , [[squeeze in]] , [[swaddle]] , [[wrap]] , [[beat]] , [[cramp]] , [[fold]] , [[food]] , [[save]] , [[shorten]] , [[stick]] , [[stuff]] , [[tap]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ