• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm===== ::to intimidate a suspect into confessing his crime ...)
    Hiện nay (14:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪnˈtɪmɪˌdeɪt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 14: Dòng 7:
    ::doạ dẫm kẻ bị tình nghi để y phải nhận tội
    ::doạ dẫm kẻ bị tình nghi để y phải nhận tội
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Frighten, scare, alarm, cow, daunt, dismay, abash, appal,awe, overawe, browbeat, menace, threaten, terrify, petrify,terrorize, tyrannize; Slang have or get (someone) by the shortand curlies: You can't intimidate me with your threats!=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Frighten or overawe, esp. to subdue or influence.=====
     
    -
    =====Intimidation n. intimidator n. [med.L intimidare (as IN-(2),timidare f. timidus TIMID)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[alarm]] , [[appall]] , [[awe]] , [[badger]] , [[bait]] , [[bludgeon]] , [[bluster]] , [[bowl over ]]* , [[browbeat ]]* , [[buffalo]] , [[bulldoze ]]* , [[bully]] , [[chill]] , [[coerce]] , [[compel]] , [[constrain]] , [[cow ]]* , [[daunt]] , [[dishearten]] , [[dismay]] , [[dispirit]] , [[disquiet]] , [[dragoon]] , [[enforce]] , [[force]] , [[hound ]]* , [[lean on]] , [[oblige]] , [[overawe]] , [[push around]] , [[ride ]]* , [[ruffle]] , [[scare]] , [[showboat]] , [[spook]] , [[strong-arm]] , [[subdue]] , [[terrify]] , [[terrorize]] , [[twist someone]]’s arm , [[browbeat]] , [[bulldoze]] , [[bullyrag]] , [[cow]] , [[hector]] , [[menace]] , [[threaten]] , [[abash]] , [[denounce]] , [[dominate]] , [[faze]] , [[frighten]] , [[ride]] , [[swagger]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[assist]] , [[encourage]] , [[help]]

    Hiện nay

    /ɪnˈtɪmɪˌdeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
    to intimidate a suspect into confessing his crime
    doạ dẫm kẻ bị tình nghi để y phải nhận tội


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X