-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ pacified=== =====Bình định; lập lại hoà bình===== =====Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)===== ==Từ điển Oxfor...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pæsifai</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 9: =====Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)==========Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)=====- == Oxford==- ===V.tr.===- =====(-ies, -ied) 1 appease (a person, anger, etc.).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Bring(a country etc.) to a state ofpeace.[ME f. OF pacifier or Lpacificare (as PACIFIC)]=====+ =====verb=====- + :[[allay]] , [[ameliorate]] , [[assuage]] , [[bury the hatchet ]]* , [[butter up ]]* , [[calm]] , [[chasten]] , [[compose]] , [[con]] , [[conciliate]] , [[cool]] , [[dulcify]] , [[fix up]] , [[grease ]]* , [[kiss and make up]] , [[lay back]] , [[lull]] , [[make peace]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[mollify]] , [[pacificate]] , [[placate]] , [[propitiate]] , [[put the lid on]] , [[qualify]] , [[quell]] , [[quiet]] , [[relieve]] , [[repress]] , [[silence]] , [[smooth over]] , [[soften]] , [[soft-pedal ]]* , [[soothe]] , [[square]] , [[still]] , [[stroke]] , [[subdue]] , [[sweeten ]]* , [[take the edge off]] , [[tame]] , [[temper]] , [[tranquilize]] , [[appease]] , [[gentle]] , [[sweeten]] , [[abate]] , [[alleviate]] , [[palliate]] , [[reconcile]] , [[salve]] , [[sedate]] , [[serene]] , [[settle]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pacify pacify]:National Weather Service+ :[[agitate]] , [[incite]] , [[irritate]] , [[upset]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allay , ameliorate , assuage , bury the hatchet * , butter up * , calm , chasten , compose , con , conciliate , cool , dulcify , fix up , grease * , kiss and make up , lay back , lull , make peace , mitigate , moderate , mollify , pacificate , placate , propitiate , put the lid on , qualify , quell , quiet , relieve , repress , silence , smooth over , soften , soft-pedal * , soothe , square , still , stroke , subdue , sweeten * , take the edge off , tame , temper , tranquilize , appease , gentle , sweeten , abate , alleviate , palliate , reconcile , salve , sedate , serene , settle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ