• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm sâu hơn; đào sâu thêm===== ::to deepen a canal ::đào sâu thêm co...)
    Hiện nay (15:17, ngày 25 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di:pn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)=====
    =====Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)=====
    -
    =====Làm đậm thêm (sắc)=====
    +
    =====Làm đậm thêm (màu sắc)=====
    =====Làm trầm thêm (giọng nói)=====
    =====Làm trầm thêm (giọng nói)=====
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====Trầm hơn nữa (giọng nói)=====
    =====Trầm hơn nữa (giọng nói)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[deepening]]
     +
    *V-ed: [[deepened]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bới sâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deepen deepen] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đào sâu hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm sâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm sâu hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chôn sâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đào hố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đào sâu=====
    +
    -
    =====đục rãnh=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bới sâu=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đào sâu hơn=====
    -
    =====làm sâu thêm=====
    +
    =====làm sâu=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====làm sâu hơn=====
    -
    ===V.===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chôn sâu=====
    -
    =====Dig out, burrow, sink, dredge, excavate, scoop (out):We'll have to deepen the hole to support the flag-pole.=====
    +
    =====đào hố=====
    -
    =====Intensify, increase, concentrate, strengthen, expand, magnify:The programme reflects a deepening interest in education.=====
    +
    =====đào sâu=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====đục rãnh=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
    =====Make or become deep or deeper.=====
    +
    =====làm sâu thêm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dig]] , [[dig out]] , [[dredge]] , [[excavate]] , [[expand]] , [[extend]] , [[hollow]] , [[scoop out]] , [[scrape out]] , [[aggravate]] , [[develop]] , [[enhance]] , [[grow]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensate]] , [[intensify]] , [[magnify]] , [[mount]] , [[redouble]] , [[reinforce]] , [[rise]] , [[rouse]] , [[strengthen]] , [[broaden]] , [[thicken]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[fill]] , [[lighten]] , [[pale]] , [[quieten]] , [[soften]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di:pn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm sâu hơn; đào sâu thêm
    to deepen a canal
    đào sâu thêm con kênh
    Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
    Làm đậm thêm (màu sắc)
    Làm trầm thêm (giọng nói)

    Nội động từ

    Sâu thêm
    Sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
    Đậm thêm (màu sắc)
    Trầm hơn nữa (giọng nói)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bới sâu

    Xây dựng

    đào sâu hơn
    làm sâu
    làm sâu hơn

    Kỹ thuật chung

    chôn sâu
    đào hố
    đào sâu
    đục rãnh
    làm sâu thêm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fill , lighten , pale , quieten , soften

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X