-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pigmənt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Tô màu==========Tô màu=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất nhuộm màu=====+ ===Ô tô===+ =====Màu gốc=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====chất nhuộm màu=====''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[such]] [[a]] [[coloring]] [[substance]] [[mixed]] [[with]] [[water]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[liquid]] [[in]] [[order]] [[to]] [[create]] [[paint]].''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[such]] [[a]] [[coloring]] [[substance]] [[mixed]] [[with]] [[water]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[liquid]] [[in]] [[order]] [[to]] [[create]] [[paint]].''Giải thích VN'': Trong trường hợp cụ thể, chất tạo màu trộn với nước , dầu, và các chất lỏng khác để tạo thành sơn.''Giải thích VN'': Trong trường hợp cụ thể, chất tạo màu trộn với nước , dầu, và các chất lỏng khác để tạo thành sơn.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====bột mầu (để pha sơn)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bột mầu (để pha sơn)=====+ =====nhuộm=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhuộm=====+ ::[[pigment]] [[sludge]]::[[pigment]] [[sludge]]::bùn nhuộm màu::bùn nhuộm màu- =====sắc tố=====+ =====sắc tố=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chất màu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất màu=====+ - + - =====sắc tố=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Colouring-matter used as paint or dye, usu. asan insoluble suspension.=====+ - + - =====The natural colouring-matter ofanimal or plant tissue, e.g. chlorophyll, haemoglobin.=====+ - + - =====V.tr.colour with or as if with pigment.=====+ - + - =====Pigmental adj. pigmentaryadj. [ME f. L pigmentum f. pingere paint]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pigment pigment] :National Weather Service+ =====sắc tố=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[colorant]] , [[coloring]] , [[coloring matter]] , [[dye]] , [[dyestuff]] , [[oil]] , [[paint]] , [[stain]] , [[tincture]] , [[tint]] , [[color]] , [[shade]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[colorlessness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Ô tô]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ