• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trại, chỗ cắm trại, hạ trại===== =====(quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại===...)
    Hiện nay (12:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">k&#230;mp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    ::đi cắm trại
    ::đi cắm trại
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nơi đóng trại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trại hè=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lều tạm trú=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thị trấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Camping-ground, camp-ground, bivouac, encampment,camp-site; settlement; camping-site, Brit caravan site: Thename 'Chester' derives from Latin castrum, meaning 'camp', forthe city was originally the site of a Roman camp. Is there acamp where we can stay overnight? 2 faction, set, coterie,clique, group, party, body: On this issue, the politicians aredivided into two camps.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Encamp, pitch camp, tent: Our family likes to gocamping in the mountains during the summer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lodge, bivouac,settle: The platoon camped by the river.=====
    +
    -
    =====Camp out. Slangcrash: Mind if I camp out in your pad tonight?=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====nơi đóng trại=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====trại hè=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lều tạm trú=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=camp camp] : National Weather Service
    +
    =====thị trấn=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=camp&submit=Search camp] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=camp camp] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=camp camp] : Foldoc
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=camp&searchtitlesonly=yes camp] : bized
    +
    :[[affected]] , [[arch]] , [[artificial]] , [[avant-garde]] , [[daliesque]] , [[far out]] , [[in]] , [[mannered]] , [[mod]] , [[ostentatious]] , [[pop]] , [[posturing]] , [[wild]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bivouac]] , [[campfire]] , [[campground]] , [[camping ground]] , [[caravansary]] , [[chalet]] , [[cottage]] , [[encampment]] , [[hut]] , [[lean-to]] , [[lodge]] , [[log cabin]] , [[shack]] , [[shanty]] , [[shed]] , [[summer home]] , [[tent]] , [[tent city]] , [[tepee]] , [[tilt]] , [[wigwam]] ,
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kæmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trại, chỗ cắm trại, hạ trại
    (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
    Đời sống quân đội
    Phe phái
    to belong to different political camps
    thuộc các phái chính trị khác nhau
    the socialist camp
    phe xã hội chủ nghĩa
    in the same camp
    cùng một phe
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)

    Động từ

    Đóng trại, cắm trại, hạ trại
    to go camping
    đi cắm trại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nơi đóng trại
    trại hè

    Kỹ thuật chung

    lều tạm trú
    thị trấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X