-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ga:sp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: ::thở hắt ra, chết::thở hắt ra, chết- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Hình Thái Từ===- ===V.===+ *Ved : [[Gasped]]- + *Ving: [[Gasping]]- =====Pant, gulp for air, fight for air or breath; catch one'sbreath, snort, huff, puff:I gasped when I saw the condition ofthe room.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Snort, puff, blow, gulp, wheeze:He gave a gasp ofhorror.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. catch one's breath with an open mouth asin exhaustion or astonishment.=====+ - + - =====Intr. (foll. by for) strain toobtain by gasping (gasped for air).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by out)utter with gasps.=====+ - + - =====N. a convulsive catching of breath.=====+ - + - =====Atone's last gasp 1 at the point of death.=====+ - + - =====Exhausted.[ME f.ON geispa: cf. geip idle talk]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gasp gasp] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=gasp gasp] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[blow]] , [[ejaculation]] , [[exclamation]] , [[gulp]] , [[heave]] , [[pant]] , [[puff]] , [[wheeze]] , [[whoop]]+ =====verb=====+ :[[blow]] , [[catch one]]’s breath , [[choke]] , [[convulse]] , [[fight for breath]] , [[gulp]] , [[heave]] , [[inhale]] , [[inspire]] , [[pant]] , [[puff]] , [[respire]] , [[sniffle]] , [[snort]] , [[wheeze]] , [[whoop]] , [[huff]] , [[breathe]] , [[exclaim]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ