-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====Nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế==========Nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế=====- ::[[to]] [[contain]] [[oneself]]+ - ::nén mình, dằn lòng+ ::[[to]] [[contain]] [[one's]] [[anger]]::[[to]] [[contain]] [[one's]] [[anger]]::nén giận::nén giậnHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accommodate , be composed of , comprehend , comprise , consist of , embody , embrace , enclose , encompass , have , have capacity for , hold , incorporate , involve , seat , subsume , take in , bottle up * , check , collect , compose , cool * , cork * , curb , harness , hog-tie , hold in , keep back , keep lid on , put half nelson on , rein , repress , restrain , restrict , simmer down , smother , stifle , stop , include , control , cool , bound , house , keep , retain,include
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ