-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: === Toán & tin ====== Toán & tin ========vữa lót==========vữa lót=====- =====Cấutạo một hình ảnh, một đồ họa sẽ được hiển thị=====+ =====Sự cấu tạo một hình ảnh, một đồ họa sẽ được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số======== Xây dựng====== Xây dựng========lớp trát ngoài==========lớp trát ngoài=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản vẽ phối cảnh
Giải thích EN: Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..
Giải thích VN: Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- execution , performance , reading , realization , rendition , restatement , translation , version
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ