-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">spɛər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:47, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Extra, surplus, supernumerary, auxiliary, supplementary,additional; odd, leftover; in reserve, in addition: We got apuncture, so Dad stopped and put on the spare wheel. Give themthe spare room. Have you a spare cigarette? 2 unoccupied,leftover, leisure, free, surplus, extra; not spoken for: Herdemanding job left her very little spare time.
Thin, skinny,scrawny, cadaverous, gaunt, raw-boned, meagre, gangling,lank(y), wiry, slim, slender; all skin and bones: The spare,ragged figure crouched in the shadows, his hand outstretched insupplication. 4 See sparing, below.
Save, rescue, deliver, redeem: Bill spared me from afate worse than death. Spare me the embarrassment of having toask for my money back. 7 pardon, let go, release, have mercy on,let off, free, liberate: At the last moment, the judge sparedhim.
Allow, relinquish, let go (of), give, award, bestow, lethave, donate, part with, give, yield: She decided she couldspare a couple of pounds for the disaster appeal. Buddy, can youspare a dime? 9 avoid, dispense with, manage or do without, giveup, forgo, forsake, surrender, sacrifice: We spared a greatdeal of trouble by settling the dispute. Spare the rod and spoilthe child.
Oxford
Adj., n., & v.
A not required for ordinary use; extra(have no spare cash; spare time). b reserved for emergency oroccasional use (slept in the spare room).
Scanty; frugal; not copious (a spare diet; a spare prose style).4 colloq. not wanted or used by others (a spare seat in thefront row).
Tr. a abstainfrom killing, hurting, wounding, etc. (spared his feelings;spared her life). b abstain from inflicting or causing; relievefrom (spare me this talk; spare my blushes).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ