-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 34: Dòng 34: =====(âm nhạc) kéo vĩ ( viôlông)==========(âm nhạc) kéo vĩ ( viôlông)========Danh từ======Danh từ===- ::[[bau]]::sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu::sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu::[[to]] [[make]] [[one's]] [[bow]]::[[to]] [[make]] [[one's]] [[bow]]Dòng 42: Dòng 41: ::[[to]] [[take]] [[one's]] [[bow]]::[[to]] [[take]] [[one's]] [[bow]]::chào cảm ơn sự hoan nghênh nồng nhiệt::chào cảm ơn sự hoan nghênh nồng nhiệt+ ===Động từ======Động từ===00:49, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.
Defer, yield, submit, give in, bend, bow down,capitulate: I bow to your greater knowledge of the subject.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
