• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)===== =====(sử học) cái kích (một thứ vũ kh...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /bil/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:35, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /bil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
    (sử học) cái kích (một thứ vũ khí)
    Mỏ (chim)
    (hàng hải) đầu mũi neo
    Mũi biển hẹp

    Nội động từ

    Chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)
    to bill and coo

    Xem coo

    Danh từ

    Tờ quảng cáo; yết thị
    stick no bills
    cấm dán quảng cáo
    a theatre bill
    tờ quảng cáo ở rạp hát
    Hoá đơn
    Luật dự thảo, dự luật
    to pass a bill
    thông qua một dự luật
    to reject a bill
    bác bỏ một dự luật
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
    (thương nghiệp) hối phiếu ( (cũng) bill of exchange)
    (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện
    bill of fare
    thực đơn
    bill of health
    (hàng hải) giấy kiểm dịch
    bill of lading
    (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn
    Butcher's bill
    (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
    to fill the bill
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
    to find a true bill
    đưa ra xử
    to foot (meet) the bill
    thanh toán hoá đơn
    to ignore the bill
    không xử, bác đơn
    to head / top the bill
    đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách

    Ngoại động từ

    Đăng lên quảng cáo; để vào chương trình
    to be billed to appear
    được quảng cáo sẽ ra mắt
    Dán quảng cáo, dán yết thị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    mũi biển hẹp

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tờ quảng cáo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa đơn
    hối phiếu
    bill payable
    hối phiếu phải trả
    bill receivable
    hối phiếu sẽ thu
    clean bill
    hối phiếu trơn
    no-nominal bill
    hối phiếu vô danh
    nominal bill
    hối phiếu đích danh
    sight bill
    hối phiếu trả tiền ngay
    usance bill
    hối phiếu có kỳ hạn
    đạo luật
    dư luận
    sự thanh toán

    Nguồn khác

    • bill : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dự luật
    bill of rights
    dự luật về nhân quyền
    Finance Bill
    dự luật tài chính
    money bill
    dự luật tài chính
    revenue bill
    dự luật thu
    revenue bill
    dự luật về doanh thu
    table a bill
    trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật
    table a bill (to..)
    hoãn thảo luận một dự luật
    tax-slash bill
    dự luật giảm thuế
    dự án luật
    draft bill
    dự thảo (dự án) luật
    table a bill
    trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật
    table a bill (to..)
    trình một dự án luật
    giấy bạc
    American bill
    giấy bạc Mỹ
    gửi hóa đơn
    hóa đơn
    tờ quảng cáo
    hand bill (handbill)
    tờ quảng cáo phát tay
    show-bill
    tờ quảng cáo (về kịch, hát ...)
    yết thị

    Nguồn khác

    • bill : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Invoice, account; tally, reckoning, tabulation, US(restaurant) check, Colloq US tab: Have you paid the telephonebill?
    US and Canadian note, banknote, paper money, Colloqfolding money: The robbers took only small bills, which theycould spend easily.
    V.
    Invoice, charge: I haven't got my cheque-book with me,please could you bill me.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X