• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phơi===== =====Sự bóc trần, sự vạch trần===== =====Sự bày hàng===== =====Sự đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪkˈspoʊʒər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:23, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /ɪkˈspoʊʒər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phơi
    Sự bóc trần, sự vạch trần
    Sự bày hàng
    Sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)
    Hướng
    to have a southern exposure
    hướng nam (nhà...)
    Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    (nhiếp ảnh) sự phơi sáng
    exposure meter
    dụng cụ đo độ sáng phim ảnh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lộ vỉa

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phơi sáng

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thời gian rọi

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt lộ

    Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.

    Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    mức lộ diện
    mức lộ sáng
    sự lộ diện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng nhà
    lộ ra
    sự bảo dưỡng
    sự lộ sáng
    double exposure
    sự lộ sáng kép
    photographic exposure
    sự lộ sáng chụp ảnh
    sự lộ vỉa
    sự phơi sáng
    energy exposure
    sự phơi sáng năng lượng
    slope exposure
    sự phơi sáng nghiêng
    vết lộ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bày hàng
    bị rủi ro tổn thất hối đoái
    exposure to exchange risk
    sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái
    dễ bị tổn thất
    sự bày hàng
    sự dễ bị rủi ro
    sự dễ bị tổn thất
    sự phơi bày

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Baring, uncovering, laying open, unveiling, disclosure,disclosing, unmasking, revealing, revelation, expos‚, airing,publication, publishing, communicating, communication, leaking,leak, divulging: The exposure of the spy was part of the plan.2 jeopardy, risk, hazard, endangerment, vulnerability,imperilment; danger, peril: By diversifying your investments,you reduce your exposure to a loss in just one. 3 familiarity,knowledge, acquaintance, experience, contact, conversancy: Myexposure to Chinese philosophy has been negligible.
    Aspect,view, outlook, orientation, frontage; setting, location,direction: She said that she preferred a bedroom with aneasterly exposure.

    Oxford

    N.

    (foll. by to) 1 the act or condition of exposing or beingexposed (to air, cold, danger, etc.).
    The condition of beingexposed to the elements, esp. in severe conditions (died fromexposure).
    The revelation of an identity or fact, esp. whenconcealed or likely to find disapproval.
    Photog. a theaction of exposing a film etc. to the light. b the duration ofthis action. c the area of film etc. affected by it.
    Anaspect or outlook (has a fine southern exposure).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X