-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) inclining===== =====Sự nghiêng, sự cúi===== ::an inclination of the head...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸inkli´neiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::độ dốc của mái nhà::độ dốc của mái nhà- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự dốc=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dốc=====- =====độ khuynh=====+ === Điện lạnh===- + =====độ khuynh=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ dốc mái==========độ dốc mái=====Dòng 120: Dòng 112: =====sườn dốc==========sườn dốc=====- =====sườn vòm=====+ =====sườn vòm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inclination inclination] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inclination inclination] : Chlorine Online- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Bow, bowing, bend, bending, nod, nodding, tilt, tilting:His tacit sign of recognition was an inclination of his head.==========Bow, bowing, bend, bending, nod, nodding, tilt, tilting:His tacit sign of recognition was an inclination of his head.=====Dòng 135: Dòng 124: =====Desire, longing, craving,appetite, taste, stomach, sympathy, predilection, penchant,fancy, eagerness, enthusiasm, zeal, fervour, ardour: I have noinclination to watch open-heart surgery.==========Desire, longing, craving,appetite, taste, stomach, sympathy, predilection, penchant,fancy, eagerness, enthusiasm, zeal, fervour, ardour: I have noinclination to watch open-heart surgery.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(often foll. by to) a disposition or propensity.==========(often foll. by to) a disposition or propensity.=====19:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ nghiêng
- engine inclination indicator
- kim báo độ nghiêng của máy
- equal-inclination fringe
- vân đồng độ nghiêng
- inclination of an orbit (ofan earth satellite)
- độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
- inclination of drill holes
- độ nghiêng lỗ khoan
- inclination of ecliptic
- độ nghiêng của đường hoàng đạo
- inclination of orbit
- độ nghiêng của quỹ đạo
- inclination of pipes
- độ nghiêng của ống
- inclination of slope
- độ nghiêng bờ dốc
- inclination of wall
- độ nghiêng của tường
- kingbolt inclination
- độ nghiêng bulông chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng chốt chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng trục chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng trục lái
- kingpin inclination
- độ nghiêng bulông chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng chốt chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng trục chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng trục lái
- orbit inclination
- độ nghiêng cửa quỹ đạo
- orbit inclination
- độ nghiêng quỹ đạo
- slope inclination
- độ nghiêng của mái dốc
- steering axis inclination
- độ nghiêng bulông chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng chốt chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng trục chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng trục lái
- tool cutting-edge inclination
- độ nghiêng cắt chính của dao
- tooth inclination
- độ nghiêng của răng
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
góc nghiêng
- angle of inclination (ofcollector)
- góc nghiêng (của bộ gom)
- angle of inclination of the earth's magnetic field
- góc nghiêng của từ trường địa từ
- inclination of a line in the plane
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- steering axis inclination (SAI)
- góc nghiêng trụ quay đứng
- steering-swivel inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
- swivel axis inclination
- góc nghiêng trụ quay đứng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Bow, bowing, bend, bending, nod, nodding, tilt, tilting:His tacit sign of recognition was an inclination of his head.
Slope, slant, angle, bend, incline, tilt: The inclination ofthe track is far too steep for such a vehicle.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
