-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 74: Dòng 74: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[billing]]+ *V-ed: [[billed]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==12:24, ngày 19 tháng 12 năm 2007
/bil/
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Invoice, account; tally, reckoning, tabulation, US(restaurant) check, Colloq US tab: Have you paid the telephonebill?
US and Canadian note, banknote, paper money, Colloqfolding money: The robbers took only small bills, which theycould spend easily.
Invoice, charge: I haven't got my cheque-book with me,please could you bill me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ