• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">twɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">twɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 44: Dòng 40:
    *Ving: [[Twinning]]
    *Ving: [[Twinning]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cách đánh lửa kép=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cách đánh lửa kép=====
    -
    =====tinh thể đôi=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====tinh thể đôi=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tinh thể sinh đôi=====
    -
    =====tinh thể sinh đôi=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kép=====
    =====kép=====
    Dòng 93: Dòng 86:
    ::[[twin]] [[lamella]]
    ::[[twin]] [[lamella]]
    ::tấm song tinh
    ::tấm song tinh
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=twin twin] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=twin twin] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cặp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====cặp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=twin twin] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=twin twin] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Double, clone, duplicate, look-alike, counterpart, Slangringer: I cannot distinguish these twins.=====
    =====Double, clone, duplicate, look-alike, counterpart, Slangringer: I cannot distinguish these twins.=====
    Dòng 117: Dòng 103:
    =====Pair, match, yoke, join, link, couple, combine, connect,associate: Many towns in Britain are twinned with similar townson the Continent.=====
    =====Pair, match, yoke, join, link, couple, combine, connect,associate: Many towns in Britain are twinned with similar townson the Continent.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N., adj., & v.=====
    -
    ===N., adj., & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /twɪn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sinh đôi; tạo thành cặp
    twin brothers
    anh em sinh đôi
    (kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp đôi; ghép đôi
    Như nhau

    Danh từ

    Con sinh đôi (một trong hai đứa trẻ hay con vật còn nhỏ do một mẹ sinh ra cùng một lúc)
    twin lambs
    hai con cừu non sinh đôi
    my twin brother/sister
    anh em/chị em sinh đôi của tôi
    Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau)
    a ship with twin propellers
    một con tàu có chân vịt kép
    ( the twins) ( số nhiều) như gemini

    Động từ

    Để sinh đôi
    Cặp đôi, ghép đôi; kết hợp chặt chẽ (hai người hay đồ vật) với nhau
    eye and hand are twinned in action
    mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động
    Kết nghĩa
    Oxford is twinned with Bonn
    Oxford kết nghĩa với Bonn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cách đánh lửa kép

    Hóa học & vật liệu

    tinh thể đôi

    Điện lạnh

    tinh thể sinh đôi

    Kỹ thuật chung

    kép
    ghép đôi
    twin cable
    cáp ghép đôi
    twin compressor
    máy nén ghép (đôi)
    twin mount
    sự ghép đôi
    twin residential block
    nhà ở ghép đôi
    twin residential building
    ở ghép đôi
    twin sheet pile
    cọc tấm ghép đôi
    mắc đôi
    sinh đôi
    twin-T network
    mạng T sinh đôi
    sóng đôi
    song tinh
    growth twin
    song tinh phát triển
    incoherent twin
    song tinh không kết hợp
    juxtaposition twin
    song tinh kế tiếp
    lenticular twin
    song tinh dạng thấu kính
    penetration twin
    song tinh xuyên nhau
    twin lamella
    tấm song tinh
    Tham khảo
    • twin : Chlorine Online

    Kinh tế

    cặp
    Tham khảo
    • twin : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Double, clone, duplicate, look-alike, counterpart, Slangringer: I cannot distinguish these twins.
    Adj.
    Identical, matching, matched, duplicate,corresponding, look-alike: The bedroom had twin beds with pinkcovers.
    V.
    Pair, match, yoke, join, link, couple, combine, connect,associate: Many towns in Britain are twinned with similar townson the Continent.

    Oxford

    N., adj., & v.
    N.
    Each of a closely related or associatedpair, esp. of children or animals born at a birth.
    The exactcounterpart of a person or thing.
    A compound crystal one partof which is in a reversed position with reference to the other.4 (the Twins) the zodiacal sign or constellation Gemini.
    Adj.1 forming, or being one of, such a pair (twin brothers).
    Bot.growing in pairs.
    Consisting of two closely connected andsimilar parts.
    V. (twinned, twinning) 1 tr. & intr. a joinintimately together. b (foll. by with) pair.
    Intr. beartwins.
    Intr. grow as a twin crystal.
    Intr. & tr. Brit.link or cause (a town) to link with one in a different country,for the purposes of friendship and cultural exchange.
    Twinning n. [OE twinn double, f. twi- two:cf. ON tvinnr]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X