-
Wait
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)(→(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu)Dòng 58: Dòng 58: =====(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu==========(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[wait]] [[on]] ([[upon]]) =====+ ::hầu hạ, phục dịch+ ::Đến thăm (người trên mình)+ :: (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)+ ===== [[to]] [[wait]] [[up]] [[for]] [[someone]] =====+ ::(thông tục) thức đợi ai+ ===== [[to]] [[keep]] [[somebody]] [[waiting]] =====+ ::làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)+ ===== [[to]] [[wait]] [[and]] [[see]] =====+ ::chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn+ ===== [[to]] [[wait]] [[at]] [[table]]; [[wait]] [[on]] [[table]] =====+ ::hầu bàn (cho ai)+ ===== [[wait]] [[for]] [[the]] [[cat]] [[to]] [[jump]]/[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[cat]] [[jumps]] =====+ ::(thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)+ ===== [[wait]] [[for]] [[it]] =====+ ::(thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)+ ===== [[play]] [[a]] [[waiting]] [[game]] =====+ ::dùng cách hoãn binh+ ===== [[to]] [[wait]] [[on]] [[somebody]] [[hand]] [[and]] [[foot]] =====+ ::hầu hạ từ đầu đến chân+ ===== [[what]] [[are]] [[we]] [[waiting]] [[for]]? =====+ ::(thông tục) còn chờ gì nữa?+ ===== [[what]] [[are]] [[you]] [[waiting]] [[for]]? =====+ ::(thông tục) anh còn chờ gì nữa?+ ===== ([[just]]) [[you]] [[wait]] =====+ ::liệu hồn đấy (dùng khi đe doạ ai..)+ ===== [[to]] [[wait]] [[on]] [[somebody]] =====+ ::hầu hạ, phục dịch+ ::Thăm viếng+ ===== [[to]] [[wait]] [[up]] ([[for]] [[somebody]]) =====+ ::thức chờ (ai)===Hình thái từ ======Hình thái từ ===02:44, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cấu trúc từ
to wait on (upon)
- hầu hạ, phục dịch
- Đến thăm (người trên mình)
- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps
- (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tarry, linger, hold on, stay, bide (one's) time, marktime, stand by, Colloq cool (one's) heels, stick around, sittight, hang on, Brit hang about, US hang around: If you waittill I've finished this, I'll join you for dinner.
Be delayedor postponed or deferred or shelved or put off, US be tabled,Colloq be put on ice or on the back burner: The quarterly salesfigures can wait - we haven't yet completed those for thismonth. 3 wait on or upon. serve, attend (to), minister (to):Rose made such a fuss that the restaurant staff refused to waiton her.
Oxford
V. & n.
Intr. a defer action or departure for aspecified time or until some expected event occurs (wait aminute; wait till I come; wait for a fine day). b be expectantor on the watch (waited to see what would happen). c (foll. byfor) refrain from going so fast that (a person) is left behind(wait for me!).
Intr. a (in full wait at or USon table) act as a waiter or as a servant with similarfunctions. b act as an attendant.
Intr. (foll. by on, upon)a await the convenience of. b serve as an attendant to. c paya respectful visit to.
(in pl.) Brit. aarchaic street singers of Christmas carols. b hist. officialbands of musicians maintained by a city or town.
Needs to be dealt with immediately. can waitneed not be dealt with immediately. wait-a-bit a plant withhooked thorns etc. that catch the clothing. wait and see awaitthe progress of events. wait for it! colloq.
Used to create an interval ofsuspense before saying something unexpected or amusing. wait onAustral., NZ, & N.Engl. be patient, wait. wait up (often foll.by for) not go to bed until a person arrives or an eventhappens. you wait! used to imply a threat, warning, orpromise. [ME f. ONF waitier f. Gmc, rel. to WAKE(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ