-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/weit/</font>'''=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 05:55, ngày 18 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cấu trúc từ
to wait on (upon)
- hầu hạ, phục dịch
- Đến thăm (người trên mình)
- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps
- (thông tục) đợi gió xoay chiều (không vội vàng hành động hoặc quyết định cho đến khi rõ các sự kiện chuyển biến thế nào)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tarry, linger, hold on, stay, bide (one's) time, marktime, stand by, Colloq cool (one's) heels, stick around, sittight, hang on, Brit hang about, US hang around: If you waittill I've finished this, I'll join you for dinner.
Be delayedor postponed or deferred or shelved or put off, US be tabled,Colloq be put on ice or on the back burner: The quarterly salesfigures can wait - we haven't yet completed those for thismonth. 3 wait on or upon. serve, attend (to), minister (to):Rose made such a fuss that the restaurant staff refused to waiton her.
Oxford
V. & n.
Intr. a defer action or departure for aspecified time or until some expected event occurs (wait aminute; wait till I come; wait for a fine day). b be expectantor on the watch (waited to see what would happen). c (foll. byfor) refrain from going so fast that (a person) is left behind(wait for me!).
Intr. a (in full wait at or USon table) act as a waiter or as a servant with similarfunctions. b act as an attendant.
Intr. (foll. by on, upon)a await the convenience of. b serve as an attendant to. c paya respectful visit to.
(in pl.) Brit. aarchaic street singers of Christmas carols. b hist. officialbands of musicians maintained by a city or town.
Needs to be dealt with immediately. can waitneed not be dealt with immediately. wait-a-bit a plant withhooked thorns etc. that catch the clothing. wait and see awaitthe progress of events. wait for it! colloq.
Used to create an interval ofsuspense before saying something unexpected or amusing. wait onAustral., NZ, & N.Engl. be patient, wait. wait up (often foll.by for) not go to bed until a person arrives or an eventhappens. you wait! used to imply a threat, warning, orpromise. [ME f. ONF waitier f. Gmc, rel. to WAKE(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ