-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam)
Dòng 54: Dòng 54: =====( + [[along]], [[down]], [[up]]...) chạy rầm rập==========( + [[along]], [[down]], [[up]]...) chạy rầm rập=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====([[have]],[[want]],[[demand]]..) [[one's]] [[pound]] [[of]] [[flesh]] =====+ ::(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng+ ::Đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)+ ===== [[in]] [[for]] [[a]] [[penny]] , [[in]] [[for]] [[a]] [[pound]] =====+ ::như penny+ ===== [[penny]] [[wise]] [[pound]] [[foolish]] =====+ ::như penny+ ===== [[pound]] [[the]] [[beat]] =====+ ::(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)== Điện==== Điện==04:17, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đồng bảng
- Egyptian pound
- đồng bảng Ai cập
- floating of the pound
- sự thả nổi đồng bảng Anh
- Gibraltar pound
- đồng bảng Gi-brôn-tơ
- green pound
- đồng bảng xanh
- Lebanese pound
- đồng bảng của Li-Băng
- Lebanese pound
- đồng bảng của libăng
- Maltese pound
- đồng bảng của Man-ta
- pound sterling
- đồng bảng Anh
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- slump in the pound
- sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh
- Syrian pound
- đồng bảng của Xy-ri
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Beat, batter, pelt, hammer, pummel; thump, belabour,thrash, bludgeon, cudgel, maul, strike, Colloq lambaste, Slangpaste, clobber, work over, give (someone) the works or apasting: She pounded on the door till someone came. It wassatisfying to see him pound the class bully into submission. 2crush, powder, pulverize, bray, comminute, triturate, mash,pulp: The corn must be pounded into a fine meal before use.
Beat, throb, hammer, pulse, pulsate, palpitate: My heart waspounding, waiting to see if the tiger would attack.
Poundinto. instil, din into, drill into, drub into, hammer into, beatinto: Her parents have pounded into her that she must showrespect to her elders. 5 pound out. rid, expel, clear, cleanse,empty, purge, beat out, hammer out: The last bit ofstubbornness was pounded out of me at school.
Pounding, beat, beating, thump, thumping: The pound ofhorses' hooves heralded the arrival of the cavalry.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ