• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cấu trúc từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nɔt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">nɔt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 53: Dòng 49:
    *V-ing: [[knotting]]
    *V-ing: [[knotting]]
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Dệt may===
    =====làm rối=====
    =====làm rối=====
    -
    =====thắt nút=====
    +
    =====thắt nút=====
    -
     
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====hải lý (1852m)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====hải lý (1852m)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gióng=====
    =====gióng=====
    Dòng 71: Dòng 66:
    =====mặt gỗ=====
    =====mặt gỗ=====
    -
    =====mắt tre=====
    +
    =====mắt tre=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====nút buộc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nút buộc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bướu=====
    =====bướu=====
    Dòng 112: Dòng 103:
    =====mấu=====
    =====mấu=====
    -
    =====ụ=====
    +
    =====ụ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====giờ=====
    =====giờ=====
    Dòng 123: Dòng 111:
    =====gút, hải lý=====
    =====gút, hải lý=====
    -
    =====hải lý=====
    +
    =====hải lý=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knot knot] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knot knot] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Snarl, gnarl, tangle; tie, bond: I cannot loosen thisknot.=====
    =====Snarl, gnarl, tangle; tie, bond: I cannot loosen thisknot.=====

    21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /nɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gút, nơ
    to make a knot
    thắt nút, buộc nơ
    (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
    to tie oneself up in (into) knots
    tự lôi mình vào những việc khó khăn
    Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
    (hàng hải) hải lý
    Mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
    Nhóm, tốp (người); cụm (cây)
    to gather in knots
    họp lại thành nhóm
    U, cái bướu
    Cái đệm vai để vác nặng
    Mối ràng buộc
    the nuptial knot
    mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng

    Ngoại động từ

    Thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
    Nhíu (lông mày)
    Kết chặt
    Làm rối, làm rối beng

    Nội động từ

    Thắt lại

    Cấu trúc từ

    to tie the nuptial knot
    lấy nhau

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    làm rối
    thắt nút

    Hóa học & vật liệu

    hải lý (1852m)

    Xây dựng

    gióng
    nút (dây thừng)
    mặt gỗ
    mắt tre

    Điện tử & viễn thông

    nút buộc

    Kỹ thuật chung

    bướu
    cụm
    dặm
    dặm biển
    đốt
    hạch
    nóc
    nút
    nút thắt

    Giải thích EN: An intertwining of the ends or parts of one or more ropes, threads, or the like so that they cannot be easily separated.

    Giải thích VN: Sự bện xoắn của các đầu hay các phần của một hay nhiều cuộn dây, sợi dây, làm cho chúng khó bị tách rời.

    knot problem
    bài toán nút thắt
    reef knot
    nút mép buồm (nút thắt)
    mắt gỗ
    mặt khum
    mấu

    Kinh tế

    giờ
    gút
    gút, hải lý
    hải lý
    Tham khảo
    • knot : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Snarl, gnarl, tangle; tie, bond: I cannot loosen thisknot.
    Collection, assemblage, aggregation, congregation,crowd, cluster, bunch, gathering, company, band, gang, crowd,throng: A small knot of people were standing in front of mypainting.
    V.
    Fasten, tie, bind, secure, lash, tether, affix, fix,attach: I knotted the rope around his neck.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X