-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stiɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">stiɳ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 63: Dòng 59: ::nói thật mất lòng::nói thật mất lòng- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trâm, ngòi, răng độc, nốt đốt=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Y học===- ===V.===+ =====trâm, ngòi, răng độc, nốt đốt=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Prick, stab, pierce, stick; bite: Bees, wasps, scorpions,etc. sting you, but mosquitoes, spiders, and snakes bite. 2hurt, wound, pain, injure, distress, nettle, cut to the quick:He was really stung by Maria's callous remarks.==========Prick, stab, pierce, stick; bite: Bees, wasps, scorpions,etc. sting you, but mosquitoes, spiders, and snakes bite. 2hurt, wound, pain, injure, distress, nettle, cut to the quick:He was really stung by Maria's callous remarks.=====Dòng 75: Dòng 72: =====Cheat, overcharge, swindle,fleece, defraud, Slang rob, soak, rip off, take for a ride: Youreally were stung if you paid that much for such an old piano.==========Cheat, overcharge, swindle,fleece, defraud, Slang rob, soak, rip off, take for a ride: Youreally were stung if you paid that much for such an old piano.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ