-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">loʊb</font>'''/==========/'''<font color="red">loʊb</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 11: =====(kỹ thuật) cam, vấu==========(kỹ thuật) cam, vấu=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cam, vấu==========cam, vấu=====Dòng 24: Dòng 21: ''Giải thích VN'': Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.''Giải thích VN'': Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====vấu cam=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====vấu cam=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thùy==========thùy=====::[[end-lobe]]::[[end-lobe]]Dòng 58: Dòng 51: ::[[temporal]] [[lobe]] [[epilapsy]]::[[temporal]] [[lobe]] [[epilapsy]]::động kinh thùy thái dương::động kinh thùy thái dương- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====búp bức xạ==========búp bức xạ=====Dòng 65: Dòng 57: ::[[lobe]] [[penetration]]::[[lobe]] [[penetration]]::độ xuyên của búp sóng::độ xuyên của búp sóng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bầu sóng==========bầu sóng=====Dòng 76: Dòng 67: ::[[cam]] [[lobe]]::[[cam]] [[lobe]]::phần lồi của cam::phần lồi của cam- =====vấu=====+ =====vấu=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A roundish and flattish projecting or pendulous part,often each of two or more such parts divided by a fissure (lobesof the brain).==========A roundish and flattish projecting or pendulous part,often each of two or more such parts divided by a fissure (lobesof the brain).=====19:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Y học
thùy
- end-lobe
- thùy chẩm
- frontal lobe
- thùy trán
- lobe of liver
- thùy gan
- middle lobe syndrome
- hội chứng thùy phôi giữa
- occipital lobe
- thùy chẩm
- olfactory lobe
- thùy khứu
- parietal lobe
- thùy đỉnh
- prefrontal lobe
- thùy trước trán
- quadrate lobe
- thùy vuông
- semilunar lobe inferior
- thùy bán nguyệt dưới
- semilunar lobe superior
- thùy bán nguyệt trên
- temporal lobe
- thùy thái dương
- temporal lobe epilapsy
- động kinh thùy thái dương
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ