-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´aut¸lain</font>'''/==========/'''<font color="red">´aut¸lain</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 27: *V_ing : [[outlining]]*V_ing : [[outlining]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phủ nhựa=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phủ nhựa=====+ === Xây dựng========hình dáng ngoài==========hình dáng ngoài=====Dòng 44: Dòng 41: tham khảo thêmtham khảo thêm- =====đường viền nhìn thấy=====+ =====đường viền nhìn thấy=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====ngoại tuyến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ngoại tuyến=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản tóm tắt==========bản tóm tắt=====Dòng 124: Dòng 117: =====vẽ đường bao==========vẽ đường bao=====- =====vẽ đường viền=====+ =====vẽ đường viền=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp)==========bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp)=====Dòng 142: Dòng 132: =====phác họa==========phác họa=====- =====trình bày sơ lược=====+ =====trình bày sơ lược=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outline outline] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outline outline] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Profile, silhouette, contour, periphery, boundary,footprint: This outline is of the desk area occupied by thekeyboard and monitor. 2 pr‚cis, synopsis, r‚sum‚, summary,digest, abstract, conspectus, survey, overview, run-down,recapitulation, review, (thumbnail) sketch, skeleton, (overall)plan, layout, framework, draft, scenario: O''Brien presented anoutline of what his company planned to do after the take-over.==========Profile, silhouette, contour, periphery, boundary,footprint: This outline is of the desk area occupied by thekeyboard and monitor. 2 pr‚cis, synopsis, r‚sum‚, summary,digest, abstract, conspectus, survey, overview, run-down,recapitulation, review, (thumbnail) sketch, skeleton, (overall)plan, layout, framework, draft, scenario: O''Brien presented anoutline of what his company planned to do after the take-over.=====Dòng 155: Dòng 142: =====Trace, draft, sketch, rough out, profile, block (out),plan (out), lay out, define, delineate: None of the divers wasparticularly enthusiastic about the procedure outlined forbringing up the wreckage.==========Trace, draft, sketch, rough out, profile, block (out),plan (out), lay out, define, delineate: None of the divers wasparticularly enthusiastic about the procedure outlined forbringing up the wreckage.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
- in outline
- chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
đường bao
- character outline
- đường bao ký tự
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- rubber-band outline
- đường bao co dãn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Profile, silhouette, contour, periphery, boundary,footprint: This outline is of the desk area occupied by thekeyboard and monitor. 2 pr‚cis, synopsis, r‚sum‚, summary,digest, abstract, conspectus, survey, overview, run-down,recapitulation, review, (thumbnail) sketch, skeleton, (overall)plan, layout, framework, draft, scenario: OBrien presented anoutline of what his company planned to do after the take-over.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ