• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɔ:dit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɔ:dit</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    *V-ed: [[audited]]
    *V-ed: [[audited]]
    *V-ing: [[auditing]]
    *V-ing: [[auditing]]
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    ===Chứng khoán===
    =====Kiểm toán=====
    =====Kiểm toán=====
    -
    ==Tham khảo==
    +
    ===Tham khảo===
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kiểm toán=====
    =====kiểm toán=====
    ::[[Audit]] [[Accountant's]] [[Department]]
    ::[[Audit]] [[Accountant's]] [[Department]]
    Dòng 34: Dòng 32:
    ::[[audit]] [[report]]
    ::[[audit]] [[report]]
    ::báo cáo kiểm toán
    ::báo cáo kiểm toán
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kiểm nghiệm=====
    =====kiểm nghiệm=====
    ::[[audit]] [[procedure]]
    ::[[audit]] [[procedure]]
    Dòng 83: Dòng 80:
    ::[[software]] [[audit]]
    ::[[software]] [[audit]]
    ::sự kiểm tra phần mềm
    ::sự kiểm tra phần mềm
    -
    =====thử=====
    +
    =====thử=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====công việc kiểm toán=====
    =====công việc kiểm toán=====
    Dòng 111: Dòng 105:
    ::[[statutory]] [[audit]]
    ::[[statutory]] [[audit]]
    ::việc kiểm toán chế định
    ::việc kiểm toán chế định
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=audit audit] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=audit audit] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. an official examination of accounts.=====
    =====N. an official examination of accounts.=====

    19:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ɔ:dit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán
    audit ale
    bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
    Sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá điền và địa chủ

    Ngoại động từ

    Kiểm tra sổ sách, kiểm toán

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Kiểm toán

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Giao thông & vận tải

    kiểm toán
    Audit Accountant's Department
    ban kế toán kiểm toán
    audit report
    báo cáo kiểm toán

    Kỹ thuật chung

    kiểm nghiệm
    audit procedure
    thủ tục kiểm nghiệm
    kiểm tra
    application audit
    kiểm tra ứng dụng
    Audit and Security Product (ACP)
    sản phẩm kiểm tra và an toàn
    audit area
    vùng kiểm tra
    audit events
    các biến cố kiểm tra
    audit list
    danh sánh kiểm tra
    audit printer
    máy in kiểm tra
    audit review file
    tập tin duyệt kiểm tra
    audit review file
    tập tin xem lại kiểm tra
    audit roll
    cuộn giấy kiểm tra
    audit total
    tổng kiểm tra
    audit trail
    biên bản kiểm tra
    audit window
    cửa sổ kiểm tra
    Configuration Audit (CA)
    kiểm tra cấu hình
    environmental audit
    kiểm tra môi trường
    management audit
    sự kiểm tra quản lý
    quality audit
    kiểm tra chất luợng
    Read Audit (RA)
    kiểm tra đọc
    software audit
    sự kiểm tra phần mềm
    Write Audit (WA)
    kiểm tra ghi
    sự kiểm tra
    management audit
    sự kiểm tra quản lý
    software audit
    sự kiểm tra phần mềm
    thử

    Kinh tế

    công việc kiểm toán
    sự kiểm tra sổ sách kế toán
    sự quyết toán
    sự thẩm tra
    administration audit
    sự thẩm tra quản lý hành chánh
    contract audit
    sự thẩm tra hợp đồng
    supervisory audit
    sự thẩm tra có tính giám sát
    thẩm kế
    periodical audit
    thẩm kế định kỳ
    public audit
    thám kế công khai
    việc kiểm toán
    night audit
    việc kiểm toán kín
    statutory audit
    việc kiểm toán chế định
    Tham khảo
    • audit : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N. an official examination of accounts.
    V.tr.(audited, auditing) 1 conduct an audit of.
    US attend (aclass) informally, without working for credits. [ME f. Lauditus hearing f. audire audit- hear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X