-
(Khác biệt giữa các bản)(→sự ràng buộc)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,ɔbli'geiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,ɔbli'geiʃn</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 15: =====(pháp lý) giao ước==========(pháp lý) giao ước=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========nghĩa vụ==========nghĩa vụ=====::[[public]] [[service]] [[obligation]]::[[public]] [[service]] [[obligation]]::nghĩa vụ phục vụ công cộng::nghĩa vụ phục vụ công cộng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bổn phận==========bổn phận=====Dòng 76: Dòng 70: ::[[obligation]] [[incurred]]::[[obligation]] [[incurred]]::trách nhiệm phát sinh::trách nhiệm phát sinh- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obligation obligation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obligation obligation] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Responsibility, duty, charge, burden, onus;accountability, liability, trust; demand, requirement,compulsion, Literary devoir: It was Frank's obligation to getthe children home safely. Civil servants have an obligation toserve the people. I could never fulfil all my obligations. 2constraint, requirement, contract, promise, pledge, bond,agreement, covenant: The company is under no obligation toreplace a product because the customer dislikes its colour. I amunder an obligation to her for introducing us. 3 debt,liability: Denby may be unable to meet all his obligations.==========Responsibility, duty, charge, burden, onus;accountability, liability, trust; demand, requirement,compulsion, Literary devoir: It was Frank's obligation to getthe children home safely. Civil servants have an obligation toserve the people. I could never fulfil all my obligations. 2constraint, requirement, contract, promise, pledge, bond,agreement, covenant: The company is under no obligation toreplace a product because the customer dislikes its colour. I amunder an obligation to her for introducing us. 3 debt,liability: Denby may be unable to meet all his obligations.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The constraining power of a law, precept, duty, contract,etc.==========The constraining power of a law, precept, duty, contract,etc.=====03:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
trách nhiệm
- accounting on obligation basis
- phương thức kế toán dựa trên trách nhiệm
- debt obligation
- trách nhiệm trả nợ
- fund obligation
- phần việc trách nhiệm của quỹ
- general obligation bond
- công trái trách nhiệm tập thể
- general obligation bond
- trái khoán trách nhiệm chung
- moral obligation
- trách nhiệm đạo đức
- mutual obligation
- trách nhiệm nợ lẫn nhau
- obligation as to the result
- trách nhiệm về hậu quả
- obligation incurred
- trách nhiệm phát sinh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Responsibility, duty, charge, burden, onus;accountability, liability, trust; demand, requirement,compulsion, Literary devoir: It was Frank's obligation to getthe children home safely. Civil servants have an obligation toserve the people. I could never fulfil all my obligations. 2constraint, requirement, contract, promise, pledge, bond,agreement, covenant: The company is under no obligation toreplace a product because the customer dislikes its colour. I amunder an obligation to her for introducing us. 3 debt,liability: Denby may be unable to meet all his obligations.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ