-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈsɛtɪŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈsɛtɪŋ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 40: Dòng 33: =====Ổ trứng ấp==========Ổ trứng ấp=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cái tựa==========cái tựa=====Dòng 48: Dòng 44: =====sự mở răng ca==========sự mở răng ca=====- =====sự xây lò (nồi hơi)=====+ =====sự xây lò (nồi hơi)=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====sự cứng lại (của ma tít)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sự cứng lại (của ma tít)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chồn độ lún==========sự chồn độ lún=====- =====sự vạch=====+ =====sự vạch=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trị số chỉnh định==========trị số chỉnh định==========việc đặt==========việc đặt=====- =====việc thiết đặt=====+ =====việc thiết đặt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ==========bệ=====Dòng 210: Dòng 198: =====sự vạch dấu==========sự vạch dấu=====- =====việc chỉnh định=====+ =====việc chỉnh định=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự đông đặc==========sự đông đặc=====Dòng 221: Dòng 206: =====sự sắp bánh vào lò==========sự sắp bánh vào lò=====- =====sự trộn hột=====+ =====sự trộn hột=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=setting setting] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=setting setting] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Mounting, scenery, background, backdrop, locale, location,surroundings, habitat, home, environs, environment, milieu,frame, context, site, placement; stage set or setting, mise enscŠne, scene: It is quite interesting to see how the animalslive in their natural setting. The setting of Hardy's novels isin the West Country.==========Mounting, scenery, background, backdrop, locale, location,surroundings, habitat, home, environs, environment, milieu,frame, context, site, placement; stage set or setting, mise enscŠne, scene: It is quite interesting to see how the animalslive in their natural setting. The setting of Hardy's novels isin the West Country.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The position or manner in which a thing is set.==========The position or manner in which a thing is set.=====03:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều chỉnh
- angle of stabilizer setting
- sự điều chỉnh mặt
- fine setting
- sự điều chỉnh tinh
- focus setting
- sự điều chỉnh điểm tiêu
- focus setting
- sự điều chỉnh tiêu điểm
- frequency setting
- sự điều chỉnh tần số
- ignition setting
- sự điều chỉnh đánh lửa
- manual setting
- sự điều chỉnh bằng tay
- setting device
- dụng cụ điều chỉnh
- setting dimension
- kích thước điều chỉnh
- setting gage
- calip điều chỉnh
- setting gauge
- calip điều chỉnh
- setting pressure
- áp suất điều chỉnh
- setting range
- khoảng điều chỉnh
- setting ring
- vành điều chỉnh
- setting ring
- vòng điều chỉnh
- setting screw
- vít định vị điều chỉnh
- setting up
- sự điều chỉnh (máy)
- setting-up
- sự điều chỉnh
- setting-up
- việc điều chỉnh
- setting-up accuracy
- độ chính xác điều chỉnh
- stroke setting crank
- tay quay điều chỉnh hành trình
- valve setting
- sự điều chỉnh van
- zero setting
- sự điều chỉnh về không
sự điều chỉnh
- angle of stabilizer setting
- sự điều chỉnh mặt
- fine setting
- sự điều chỉnh tinh
- focus setting
- sự điều chỉnh điểm tiêu
- focus setting
- sự điều chỉnh tiêu điểm
- frequency setting
- sự điều chỉnh tần số
- ignition setting
- sự điều chỉnh đánh lửa
- manual setting
- sự điều chỉnh bằng tay
- setting up
- sự điều chỉnh (máy)
- valve setting
- sự điều chỉnh van
- zero setting
- sự điều chỉnh về không
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Mounting, scenery, background, backdrop, locale, location,surroundings, habitat, home, environs, environment, milieu,frame, context, site, placement; stage set or setting, mise enscŠne, scene: It is quite interesting to see how the animalslive in their natural setting. The setting of Hardy's novels isin the West Country.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
