-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">net</font>'''/==========/'''<font color="red">net</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 53: Dòng 48: ::kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ::kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trừ bì=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trừ bì=====+ === Kỹ thuật chung ========lưới==========lưới=====Dòng 75: Dòng 71: =====mạng máy tính==========mạng máy tính=====- =====tính=====+ =====tính=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đánh lưới==========đánh lưới=====Dòng 92: Dòng 85: =====thực==========thực=====- =====trọng lượng tịnh=====+ =====trọng lượng tịnh=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=net net] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=net net] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=net&searchtitlesonly=yes net] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=net&searchtitlesonly=yes net] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.==========Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.=====02:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.
Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ