-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'prɔpə</font>'''/==========/'''<font color="red">'prɔpə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 57: Dòng 50: ::con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)::con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chân chính, riêng=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân chính, riêng=====- =====thích đáng=====+ === Xây dựng===- + =====thích đáng=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản thân==========bản thân=====Dòng 99: Dòng 91: ::[[proper]] [[value]], [[eigenvalue]] [[of]] [[a]] [[matrix]]::[[proper]] [[value]], [[eigenvalue]] [[of]] [[a]] [[matrix]]::giá trị riêng của một ma trận::giá trị riêng của một ma trận- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Right, appropriate, apropos, apt, suitable, fit,fitting, befitting, becoming, suited, apposite, de rigueur,comme il faut, adapted, Literary meet: Is this the proper timeto ask for a salary increase?==========Right, appropriate, apropos, apt, suitable, fit,fitting, befitting, becoming, suited, apposite, de rigueur,comme il faut, adapted, Literary meet: Is this the proper timeto ask for a salary increase?=====Dòng 112: Dòng 102: =====Strictly speaking or so-called, in thestrict(est) or narrow(est) sense, only, solely, alone, on (itsor someone's) own: Does the deed refer only to the house properor are the outbuildings also included?==========Strictly speaking or so-called, in thestrict(est) or narrow(est) sense, only, solely, alone, on (itsor someone's) own: Does the deed refer only to the house properor are the outbuildings also included?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., adv., & n.=====- ===Adj., adv., & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====21:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng
- eigen function, proper function
- hàm riêng
- extensor muscle of fith digit proper
- cơ duỗi riêng ngón tay út
- proper base
- cơ sở riêng
- proper energy
- năng lượng riêng
- proper field
- trường riêng
- proper subset
- tập (hợp) con riêng
- proper subset
- tập con riêng
- proper time
- thời gian riêng
- proper time
- tín hiệu riêng
- proper value
- giá trị riêng
- proper value of an endomorphism
- giá trị riêng của một tự đồng cấu
- proper value, eigenvalue of a matrix
- giá trị riêng của một ma trận
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Right, appropriate, apropos, apt, suitable, fit,fitting, befitting, becoming, suited, apposite, de rigueur,comme il faut, adapted, Literary meet: Is this the proper timeto ask for a salary increase?
Correct, accurate, exact,right, precise, orthodox, formal, expected, normal, usual,accepted, established, Old-fashioned Brit tickety-boo: Someinsist that the only proper way to pronounce 'controversy' iswith the stress on the first syllable. 3 decorous, dignified,genteel, fitting, right, de rigueur, appropriate, becoming,suitable, decent, seemly, due, correct, apt, comme il faut,conformist; gentlemanly, ladylike, polite, refined, punctilious,respectable: Jeans are not proper attire for dinner at LaHacienda. Do you call that proper behaviour for the president ofa learned society? 4 fitting, suitable, correct, right,satisfactory, good, sensible: The kitchen is a proper place forthe dishwasher, not the garage. Proper nutrition is veryimportant. 5 complete, perfect, utter, thorough, thoroughgoing,out-and-out, unmitigated: He felt a proper fool for havinglocked his keys inside his car.
Oxford
A accurate, correct (in the propersense of the word; gave him the proper amount). b fit,suitable, right (at the proper time; do it the proper way).
(usu. foll. by to) belonging or relating exclusively ordistinctively (with the respect proper to them).
(usu. placedafter noun) strictly so called; real; genuine (this is thecrypt, not the cathedral proper).
Proper fraction a fraction that isless than unity, with the numerator less than the denominator.proper motion Astron. the part of the apparent motion of afixed star etc. that is due to its actual movement in spacerelative to the sun. proper noun (or name) Gram. a name usedfor an individual person, place, animal, country, title, etc.,and spelt with a capital letter, e.g. Jane, London, Everest.proper psalms (or lessons etc.) psalms or lessons etc. appointedfor a particular day.
Tham khảo chung
- proper : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ