-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ridʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">ridʒ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 30: =====Nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên==========Nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mạch núi=====+ | __TOC__- + |}- == Môi trường==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mạch núi=====- =====lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)=====+ === Môi trường===- + =====lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ridge ridge] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ridge ridge] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ridge&submit=Search ridge] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ridge&submit=Search ridge] : amsglossary- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nóc mái==========nóc mái=====Dòng 55: Dòng 47: ''Giải thích VN'': Đường nằm ngang cùng với đỉnh của một mái dốc.''Giải thích VN'': Đường nằm ngang cùng với đỉnh của một mái dốc.- + === Y học===- == Y học==+ =====cung, ụ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====cung, ụ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khía==========khía=====Dòng 145: Dòng 133: =====rìa xờm==========rìa xờm=====- =====vết xước=====+ =====vết xước=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Crest, line, strip, top edge, arˆte: The mountain ridge waspartly obscured by clouds.==========Crest, line, strip, top edge, arˆte: The mountain ridge waspartly obscured by clouds.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====23:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- anticlinal ridge
- đỉnh nếp lồi
- dividing ridge
- đỉnh chia nước
- double ridge waveguide
- ống dẫn sóng đỉnh kép
- gain caused by a ridge
- độ tăng tích do đỉnh
- groundwater ridge
- đỉnh tăng nước ngầm
- mountain ridge
- đỉnh núi
- ridge beam
- dầm móc đỉnh
- ridge cable (netroof structure)
- dây đỉnh kết (kết cấu mái dạng lưới)
- ridge capping
- đỉnh tường có nóc che
- ridge capping
- gờ đỉnh có nóc che
- ridge element
- chi tiết thép đỉnh kèo
- ridge pole
- rầm đinh mái
- ridge pole
- rầm đỉnh mái
- ridge purlin
- đòn dông (đòn đỉnh mái)
- ridge roll
- cuộn ở đỉnh
- ridge templet
- dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
- scattering properties of the ridge
- các đặc trưng đỉnh của búp bên
- scattering properties of the ridge
- các đặc trưng đỉnh của thùy bên
- thread ridge
- đỉnh ren
- wave ridge
- đỉnh sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ