-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">spaik</font>'''/==========/'''<font color="red">spaik</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 45: Dòng 38: ::làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)::làm mất tác dụng; vô hiệu quá, làm hỏng kế hoạch (của một đối thủ)- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========đóng đinh đường==========đóng đinh đường=====::[[double]] [[spike]]::[[double]] [[spike]]::đóng đinh đường kép::đóng đinh đường kép- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đỉnh nhọn, xung nhọn=====- =====đỉnh nhọn, xung nhọn=====+ === Xây dựng===- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đinh cămpông==========đinh cămpông==========đóng bằng đinh==========đóng bằng đinh=====- =====que nhọn=====+ =====que nhọn=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ =====vạch cộng hưởng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====vạch cộng hưởng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bulông==========bulông=====::[[spike]] [[driver]]::[[spike]] [[driver]]Dòng 207: Dòng 196: ::[[plunger]] [[spike]]::[[plunger]] [[spike]]::mũi nhọn chày dập::mũi nhọn chày dập- =====phần tử mầm=====+ =====phần tử mầm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====bông (lúa) cá thu non=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====bông (lúa) cá thu non=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spike spike] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spike spike] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Skewer, stake, prong, treenail, nail, peg, picket, pin,pike, spine: To subdue a vampire, drive a wooden spike throughits heart.==========Skewer, stake, prong, treenail, nail, peg, picket, pin,pike, spine: To subdue a vampire, drive a wooden spike throughits heart.=====18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đinh
- barge spike
- đinh móc thân vuông
- boat spike
- đinh ray
- cut spike
- đinh đóng đầu vát
- decking spike
- đinh mấu
- displacement spike
- đỉnh dịch chuyển
- dog spike
- đinh đóng
- dog spike
- đinh giữ ray
- dog spike
- đinh mấu
- dog spike
- đinh móc
- double spike
- đóng đinh đường kép
- fission spike
- vùng đỉnh phân hạch
- intermodulation noise spike
- đỉnh tiếng ồn xuyên biến điệu
- notched spike
- đinh móc
- notched spike
- đinh móc có ngạnh
- offset-head spike
- đinh đường đóng đàn hồi
- rail spike
- đinh cố định đường ray
- rail spike
- đinh ray
- rail spike
- đinh đường
- rail spike driving
- sự đóng đinh tà vẹt
- railroad spike
- đinh cămpông
- railroad spike
- đinh giữ đường ray
- railroad spike
- đinh móc tà vẹt
- roofing spike
- đinh móc mái
- screw spike
- đinh nhọn có ren
- screw spike
- đinh đường vặn
- spike antenna
- ăng ten đỉnh nhọn
- spike drawer
- thiết bị nhổ đinh đường
- spike drawer and driver
- thiết bị đóng và tháo đinh đường
- spike driver
- búa đóng đinh móc
- spike driver
- búa đóng đinh nóc
- spike driver
- máy đóng đinh
- spike for reinforcing rings
- đinh chốt vòng xiết
- spike machine
- máy đóng đinh
- spike maser
- búa móc đinh ray
- spike nail
- đinh dài
- Spike, Double-headed
- đinh đóng hai đầu
- Spike, Lock
- đinh đường đóng đàn hồi
- Spike, Screw
- đinh vặn
- spike-driver
- sự đóng đinh ray
- track spike
- đỉnh giữ ray
- track spike
- đỉnh mấu
- track spike
- máy móc đinh ray
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Skewer, stake, prong, treenail, nail, peg, picket, pin,pike, spine: To subdue a vampire, drive a wooden spike throughits heart.
Disable, thwart,nullify, disarm, block, frustrate, foil, void, balk, check,cancel, annul: Our plans for the picnic were spiked by theweather.
Strengthen; drug, poison, Slang slip in a Mickey(Finn): I passed out because my drink was spiked.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ