• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====ép vỡ=====
    +
    =====ép vỡ=====
    =====vò nhàu=====
    =====vò nhàu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhào trộn=====
    +
    =====nhào trộn=====
    =====làm nhàu=====
    =====làm nhàu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Wrinkle, crush, crease, rumple, mangle, crinkle: Yourjacket is all crumpled.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[break down]] , [[buckle]] , [[cave in]] , [[collapse]] , [[crease]] , [[crimp]] , [[crimple]] , [[crinkle]] , [[crush]] , [[fall]] , [[fold]] , [[give way]] , [[go to pieces]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[ruck]] , [[rumple]] , [[screw]] , [[scrunch]] , [[shrivel]] , [[wad]] , [[wrinkle]] , [[give]] , [[go]] , [[break]] , [[cave]] , [[corrugate]] , [[crush together]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[crease]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[plication]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[ruck]] , [[rumple]] , [[wrinkle]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. & intr. (often foll. by up) a crush orbecome crushed into creases. b ruffle, wrinkle.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[straighten]]
    -
    =====Intr. (oftenfoll. by up) collapse, give way.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====N. a crease or wrinkle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crumple zone a part of a motor vehicle, esp. the extreme frontand rear, designed to crumple easily in a crash and absorbimpact.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Crumply adj. [obs. crump (v. & adj.) (make orbecome) curved]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crumple crumple] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crumple&x=0&y=0 crumple] : Search MathWorld
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'krʌmpl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vò nhàu, vò nát (quần áo...)
    (nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)

    Nội động từ

    Bị nhàu, nát
    cloth crumples more easily than silk
    vải dễ bị nhàu hơn lụa
    (nghĩa bóng) ( + up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ép vỡ
    vò nhàu

    Kỹ thuật chung

    nhào trộn
    làm nhàu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X