• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====có hệ quả là=====
    +
    =====có hệ quả là=====
    =====hàm ý là=====
    =====hàm ý là=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kéo theo=====
    +
    =====kéo theo=====
    =====ngụ ý=====
    =====ngụ ý=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Suggest, hint (at), intimate, insinuate: Are you implyingthat I don't know what I'm talking about?=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[betoken]] , [[connote]] , [[denote]] , [[designate]] , [[entail]] , [[evidence]] , [[give a hint]] , [[hint]] , [[import]] , [[include]] , [[insinuate]] , [[intend]] , [[intimate]] , [[involve]] , [[mention]] , [[point to]] , [[presuppose]] , [[refer]] , [[signify]] , [[suggest]] , [[indicate]] , [[blunt]] , [[comprise]] , [[infer]] , [[mean]] , [[predicate]] , [[presume]] , [[unrefined]]
    -
    =====Connote, allude to,refer to, advert to, signify, signal, betoken, denote, indicate,mean, express; involve, include, evidence, assume, presume,entail: Silence sometimes implies consent. Discovery of thetools implies a more advanced culture.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[define]] , [[explicate]] , [[express]] , [[state]]
    -
    =====(-ies, -ied) 1 (often foll. by that + clause) stronglysuggest the truth or existence of (a thing not expresslyasserted).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Insinuate, hint (what are you implying?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Signify.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Implied adj. impliedly adv. [ME f. OF emplier f. Limplicare (as IMPLICATE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=imply imply] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=imply imply] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /im'plai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
    silence implies consent
    im lặng là ngụ ý bằng lòng
    do you imply that I am not telling the truth?
    ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có hệ quả là
    hàm ý là

    Kỹ thuật chung

    kéo theo
    ngụ ý

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X