-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: =====(kiến trúc) đường xoi==========(kiến trúc) đường xoi======== Hình thái từ ====== Hình thái từ ===- * Adj : [[quirky]]+ * Adj : [[quirky]]* Adv : [[quirkily]]* Adv : [[quirkily]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khe=====+ =====khe=====- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====- =====đường xoi=====+ =====đường xoi=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[narrow]] [[groove]] [[adjacent]] [[to]] [[a]] [[bead]] [[or]] [[molding]] [[and]] [[sunk]] [[flush]] [[into]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] work.a [[narrow]] [[groove]] [[adjacent]] [[to]] [[a]] [[bead]] [[or]] [[molding]] [[and]] [[sunk]] [[flush]] [[into]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] work.2. [[a]] V-shaped [[groove]] [[in]] [[the]] [[finishing]] [[coat]] [[of]] [[plaster]] [[where]] [[it]] [[abuts]] [[the]] [[return]] [[on]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].a V-shaped [[groove]] [[in]] [[the]] [[finishing]] [[coat]] [[of]] [[plaster]] [[where]] [[it]] [[abuts]] [[the]] [[return]] [[on]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[narrow]] [[groove]] [[adjacent]] [[to]] [[a]] [[bead]] [[or]] [[molding]] [[and]] [[sunk]] [[flush]] [[into]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] work.a [[narrow]] [[groove]] [[adjacent]] [[to]] [[a]] [[bead]] [[or]] [[molding]] [[and]] [[sunk]] [[flush]] [[into]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] work.2. [[a]] V-shaped [[groove]] [[in]] [[the]] [[finishing]] [[coat]] [[of]] [[plaster]] [[where]] [[it]] [[abuts]] [[the]] [[return]] [[on]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].a V-shaped [[groove]] [[in]] [[the]] [[finishing]] [[coat]] [[of]] [[plaster]] [[where]] [[it]] [[abuts]] [[the]] [[return]] [[on]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]].Dòng 38: Dòng 36: ::[[quirk]] [[bead]]::[[quirk]] [[bead]]::gân đường xoi::gân đường xoi- =====góc lượn=====+ =====góc lượn=====- =====hào=====+ =====hào=====- =====rãnh=====+ =====rãnh==========rãnh tròn==========rãnh tròn=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Peculiarity, caprice,vagary,eccentricity,fancy,twist,warp,aberration,idiosyncrasy,oddity,kink,characteristic,crotchet, whim, trick: By some strange quirk of fate, afterweeks in an open boat I was cast ashore at Cap d'Antibes.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[aberration]] , [[caprice]] , [[characteristic]] , [[conceit]] , [[crotchet]] , [[eccentricity]] , [[equivocation]] , [[fancy]] , [[fetish]] , [[foible]] , [[habit]] , [[humor]] , [[id]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A peculiarity of behaviour.=====+ - + - =====A trick of fate; a freak.3 a flourish in writing.=====+ - + - =====(often attrib.) Archit. a hollow ina moulding.=====+ - + - =====Quirkish adj. quirky adj. (quirkier,quirkiest). quirkily adv. quirkiness n.[16th c.: orig.unkn.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quirk quirk]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường xoi
Giải thích EN: 1. a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.a narrow groove adjacent to a bead or molding and sunk flush into the face of the work.2. a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.a V-shaped groove in the finishing coat of plaster where it abuts the return on a door or window.
Giải thích VN: 1. Một rãnh hẹp gần kề một đường gân nổi hoặc một dải trang trí nằm trên bề mặt vật liệu///2. Một rãnh chữ V trên lớp vữa trát hoàn thiện nơi tiếp giáp với cánh cửa đi hay cửa sổ khi mở.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , caprice , characteristic , conceit , crotchet , eccentricity , equivocation , fancy , fetish , foible , habit , humor , id
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ