• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    * Ving:[[feasting]]
    * Ving:[[feasting]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Banquet, (lavish) dinner, (sumptuous) repast, (Lucullan orEpicurean) treat, Colloq spread, Brit beanfeast; Slang blow-out,Brit beano: Dinner at Patrick's is no mere meal - it is afeast.=====
     
    -
    =====Observance, celebration, rite, ritual, solemnization,commemoration, memorialization, anniversary, birthday, jubilee,feast-day, festival, fˆte, holy day, holiday, red-letter day,occasion, event, gala: Church calendars list both movable andimmovable feasts.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Treat, delight, pleasure, gratification:Seeing you again was a feast for the eyes.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[barbecue]] , [[big feed]] , [[blow ]]* , [[blowout ]]* , [[carnival]] , [[carousal]] , [[clambake]] , [[dinner]] , [[entertainment]] , [[fest]] , [[festival]] , [[festivity]] , [[fete]] , [[fiesta]] , [[gala]] , [[jollification]] , [[merrymaking]] , [[picnic]] , [[refreshment]] , [[regale]] , [[repast]] , [[spread]] , [[treat]] , [[wassail]] , [[banquet]] , [[junket]] , [[celebration]] , [[conviviality]] , [[feasting]] , [[festivity]]. associatedwords: convivial , [[holiday]] , [[last supper]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[banquet]] , [[dine]] , [[eat sumptuously]] , [[entertain]] , [[gorge]] , [[gormandize]] , [[indulge]] , [[overindulge]] , [[regale]] , [[stuff]] , [[stuff one]]’s face , [[treat]] , [[wine and dine ]]* , [[carnival]] , [[celebration]] , [[delight]] , [[dinner]] , [[eat]] , [[festival]] , [[fete]] , [[fiesta]] , [[gala]] , [[gratify]] , [[holiday]] , [[junket]] , [[luau]] , [[meal]] , [[repast]] , [[spread]]
    -
    =====Dine, wine (and dine), fare well or sumptuously,(over)indulge, gorge (oneself), gormandize, eat one's fill: Wefeasted on roast turkey with all the trimmings.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[devour]] , [[eat up]] , [[relish]]
    -
    =====Entertain,feed, wine and dine, treat, regale: Visitors to Arthur's courtwere feasted with the finest viands available. 6 delight,gratify, please, cheer, gladden: Ali Baba feasted his eyes onthe vast treasure in the cave.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[abstain]] , [[fast]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A large or sumptuous meal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A gratificationto the senses or mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an annual religious celebration. ba day dedicated to a particular saint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An annual villagefestival.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. partake of a feast; eat and drinksumptuously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a regale. b pass (time) in feasting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feaster n. [ME f. OF feste, fester f. Lfestus joyous]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feast feast] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /fi:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa tiệc, yến tiệc
    Ngày lễ, ngày hội hè
    (nghĩa bóng) sự hứng thú
    a feast of reason
    cuộc nói chuyện hứng thú

    Nội động từ

    Dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
    to feast away
    tiệc tùng phủ phê
    to feast away the night
    tiệc tùng thâu đêm suốt sáng

    Ngoại động từ

    Thết tiệc, chiêu đãi, khoản đãi
    Làm cho say mê, làm cho thích thú
    to feast one's eyes on a lovely view
    say mê ngắm cảnh đẹp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X