• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====kịch=====
    +
    =====kịch=====
    ::[[drama]] [[workshop]] ([[drama]]studio)
    ::[[drama]] [[workshop]] ([[drama]]studio)
    ::nhà diễn kịch
    ::nhà diễn kịch
    Dòng 22: Dòng 20:
    ::music-drama [[theater]]
    ::music-drama [[theater]]
    ::nhà hát nhạc kịch
    ::nhà hát nhạc kịch
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Play, stage play, photoplay, screenplay, (stage) show,(theatrical) piece, (stage) production; scenario: He plays onlyin dramas, never in musicals.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[boards]] , [[broadway]] , [[climax]] , [[comedy]] , [[dramatic art]] , [[dramatization]] , [[dramaturgy]] , [[farce]] , [[footlights]] , [[histrionic art]] , [[melodrama]] , [[play]] , [[production]] , [[scene]] , [[show]] , [[show business]] , [[showmanship]] , [[stagecraft]] , [[stage show]] , [[tear-jerker]] , [[theater]] , [[theatricals]] , [[thespian art]] , [[tragedy]] , [[vehicle ]]* , [[crisis]] , [[dramatics]] , [[emotion]] , [[excitement]] , [[histrionics]] , [[spectacle]] , [[tension]] , [[theatrics]] , [[acting]] , [[cliffhanger]] , [[composition]] , [[conflict]] , [[ensemble]] , [[movie]] , [[opera]] , [[program]] , [[pyrotechnics]] , [[repertory]] , [[tetralogy]]
    -
    =====Dramaturgy, stagecraft, theatreart(s), Thespian or histrionic art(s), acting, theatre, dramaticart: She has studied drama at RADA.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Histrionics, dramatics,theatrics, theatricalism, play-acting: There's always a dramaover who's going to wash up.=====
    +
    :[[comedy]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A play for acting on stage or for broadcasting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenprec. by the) the art of writing and presenting plays.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anexciting or emotional event, set of circumstances, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dramatic quality (the drama of the situation). [LL f. Gk drama-atos f. drao do]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=drama drama] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drama drama] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /drɑː.mə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch, tuồng
    ( the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
    Sự việc đầy kịch tính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kịch
    drama workshop (dramastudio)
    nhà diễn kịch
    horror drama
    thảm kịch
    music-drama theater
    nhà hát nhạc kịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X