-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô========vi sai (cầu xe)==========vi sai (cầu xe)=====Dòng 17: Dòng 15: =====suốt trải dây==========suốt trải dây======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====thân cột=====+ =====thân cột=====- =====trục bánh xe=====+ =====trục bánh xe=====::[[axle]] [[load]]::[[axle]] [[load]]::tải trọng trục bánh xe::tải trọng trục bánh xeDòng 47: Dòng 45: ::trục bánh xe dạng ống::trục bánh xe dạng ống=====trụ==========trụ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Arodorspindle(either fixed or rotating) on which a wheelor group of wheels is fixed.[orig. axle-tree f. ME axel-tref. ON ”xull-tr‚]=====+ =====noun=====- + :[[arbor]] , [[axis]] , [[gudgeon]] , [[mandrel]] , [[pin]] , [[pivot]] , [[pole]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[spindle]] , [[stalk]] , [[stem]] , [[support]] , [[axletree]] , [[spindle ]](of a wheel) , [[wheel]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=axle axle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axle axle]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=axle axle]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trục bánh xe
- axle load
- tải trọng trục bánh xe
- axle spindle
- đầu trục bánh xe
- front axle
- trục bánh xe trước
- rear axle shaft
- trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động)
- roller axle
- trục bánh xe lăn
- shovel axle
- trục bánh xe máy xúc
- single-axle
- một trục (bánh xe)
- single-axle trailer
- rơmoóc kiểu một trục (bánh xe)
- steering axle
- trục bánh xe dẫn hướng
- straight axle
- trục bánh xe thẳng
- trailing axle
- trục bánh xe rơmoóc
- trailing axle
- trục bánh xe xe rơmooc
- tubular axle
- trục bánh xe dạng ống
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ