• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====sự có trước=====
    +
    =====sự có trước=====
    =====sự đến trước=====
    =====sự đến trước=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====cách quãng=====
    +
    =====cách quãng=====
    ''Giải thích VN'': Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.
    ''Giải thích VN'': Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự đi trước=====
    +
    =====sự đi trước=====
    -
    =====trước=====
    +
    =====trước=====
    ::[[preceding]] [[activity]]
    ::[[preceding]] [[activity]]
    ::công việc trước đó
    ::công việc trước đó
    ::[[preceding]] [[subobject]]
    ::[[preceding]] [[subobject]]
    ::vật con đứng trước
    ::vật con đứng trước
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Foregoing, former, previous, above, prior, earlier,above-mentioned, aforementioned, above-stated, above-named: Thedefendant in the preceding action was remanded in custody for aweek.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[above-mentioned]] , [[above-named]] , [[aforeknown]] , [[aforementioned]] , [[aforesaid]] , [[ahead of]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[before]] , [[erstwhile]] , [[foregoing]] , [[forerunning]] , [[former]] , [[forward]] , [[front]] , [[head]] , [[heretofore]] , [[introductory]] , [[lead]] , [[leading]] , [[one time]] , [[other]] , [[past]] , [[pioneer]] , [[pioneering]] , [[precedent]] , [[precursive]] , [[precursory]] , [[preexistent]] , [[prefatory]] , [[preliminary]] , [[preparatory]] , [[prevenient]] , [[previous]] , [[prior]] , [[supra]] , [[earlier]] , [[latter]] , [[above]] , [[first]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=preceding preceding] : National Weather Service
    +
    :[[after]] , [[below]] , [[following]] , [[later]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preceding preceding] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'presidin/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có trước

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự có trước
    sự đến trước

    Toán & tin

    cách quãng

    Giải thích VN: Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.

    Kỹ thuật chung

    sự đi trước
    trước
    preceding activity
    công việc trước đó
    preceding subobject
    vật con đứng trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X