• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhắc nhở=====
    =====nhắc nhở=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Prompt, cue, cause to remember, jog the memory, put in mindof: Remind me to set the clock back an hour tonight.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[admonish]] , [[advise]] , [[bethink]] , [[bring back to]] , [[bring to mind]] , [[call attention]] , [[call to mind]] , [[call up]] , [[caution]] , [[cite]] , [[emphasize]] , [[give a cue]] , [[hint]] , [[imply]] , [[intimate]] , [[jog one]]’s memory , [[make one remember]] , [[make one think]] , [[mention]] , [[note]] , [[point out]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[put in mind]] , [[recall]] , [[recollect]] , [[refresh memory]] , [[remember]] , [[reminisce]] , [[retain]] , [[retrospect]] , [[revive]] , [[stir up]] , [[stress]] , [[suggest]] , [[warn]] , [[alert]] , [[nudge]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(foll. by of) cause (a person) to remember or think of.2 (foll. by to + infin. or that + clause) cause (a person) toremember (a commitment etc.) (remind them to pay theirsubscriptions).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[forget]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=remind remind] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remind remind] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    06:43, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /riˈmaind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhắc nhở (ai)
    remind me to ạnswer that letter
    hãy nhắc tôi trả lời bức thư đó
    Làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì
    this song reminds me of France
    bài hát này làm tôi nhớ về nước Pháp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhắc nhở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X