• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:20, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    *Ving: [[Gasping]]
    *Ving: [[Gasping]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Pant, gulp for air, fight for air or breath; catch one'sbreath, snort, huff, puff: I gasped when I saw the condition ofthe room.=====
     
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Snort, puff, blow, gulp, wheeze: He gave a gasp ofhorror.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[blow]] , [[ejaculation]] , [[exclamation]] , [[gulp]] , [[heave]] , [[pant]] , [[puff]] , [[wheeze]] , [[whoop]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[blow]] , [[catch one]]’s breath , [[choke]] , [[convulse]] , [[fight for breath]] , [[gulp]] , [[heave]] , [[inhale]] , [[inspire]] , [[pant]] , [[puff]] , [[respire]] , [[sniffle]] , [[snort]] , [[wheeze]] , [[whoop]] , [[huff]] , [[breathe]] , [[exclaim]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Intr. catch one's breath with an open mouth asin exhaustion or astonishment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by for) strain toobtain by gasping (gasped for air).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by out)utter with gasps.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a convulsive catching of breath.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atone's last gasp 1 at the point of death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exhausted. [ME f.ON geispa: cf. geip idle talk]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gasp gasp] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gasp gasp] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ga:sp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thở hổn hển
    at one's last gasp
    đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
    to give a gasp
    há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)

    Động từ

    Thở hổn hển
    to gasp for breath
    thở hổn hển
    Há hốc miệng vì kinh ngạc
    to grasp for
    khao khát, ước ao
    to gasp for liberty
    khao khát tự do
    to gasp out
    nói hổn hển
    to gasp out one's life
    thở hắt ra, chết

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X