-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bỏ neo=====+ =====bỏ neo==========buộc (tàu)==========buộc (tàu)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====buộc chặt=====+ =====buộc chặt=====- =====buộc tàu=====+ =====buộc tàu=====- =====buộc, bỏ neo=====+ =====buộc, bỏ neo=====''Giải thích EN'': [[To]] [[fix]] [[into]] [[place]] [[a]] [[vessel]] [[or]] [[flight]] [[vehicle]], [[using]] [[cables]], [[buoys]], [[anchors]], [[or]] [[chains]].''Giải thích EN'': [[To]] [[fix]] [[into]] [[place]] [[a]] [[vessel]] [[or]] [[flight]] [[vehicle]], [[using]] [[cables]], [[buoys]], [[anchors]], [[or]] [[chains]].Dòng 33: Dòng 31: ''Giải thích VN'': Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.''Giải thích VN'': Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.- =====đầm lầy=====+ =====đầm lầy==========bãi than bùn==========bãi than bùn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Heath,moorland,wasteland,No. Eng. and Scots fell: Thepolice pursued the escaped prisoner across the moor,but theylost him.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[berth]] , [[catch]] , [[chain]] , [[dock]] , [[fix]] , [[lash]] , [[make fast]] , [[picket]] , [[secure]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[affix]] , [[clip]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fasten]] , [[anchor]] , [[heath]] , [[wasteland]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====A member of a Muslim people of mixed Berber and Arabdescent, inhabiting NW Africa.[ME f. OF More f. L Maurus f. GkMauros inhabitant of Mauretania, a region of N. Africa]=====+ =====verb=====- + :[[loose]] , [[push off]] , [[unhitch]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moor moor]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=moor moor]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ