-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====trùng hợp=====+ =====trùng hợp=====::[[coincidence]] [[error]]::[[coincidence]] [[error]]::lỗi trùng hợp::lỗi trùng hợp=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự trùng=====+ =====sự trùng=====::[[delayed]] [[coincidence]]::[[delayed]] [[coincidence]]::sự trùng hợp trễ::sự trùng hợp trễ=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự trùng khít=====+ =====sự trùng khít==========sự trùng lặp==========sự trùng lặp======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====sự trùng nhau=====+ =====sự trùng nhau==========sự trùng phùng==========sự trùng phùng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự trùng hợp=====+ =====sự trùng hợp=====::[[delayed]] [[coincidence]]::[[delayed]] [[coincidence]]::sự trùng hợp trễ::sự trùng hợp trễ- =====sự trùng khớp=====+ =====sự trùng khớp=====- =====trùng nhau=====+ =====trùng nhau=====::[[coincidence]] [[correction]]::[[coincidence]] [[correction]]::sửa cho trùng nhau::sửa cho trùng nhau- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Co-occurrence,simultaneity,correspondence,concurrence,consistency,contemporaneity,synchronism,synchrony,coextension,coevality,coinstantaneity: The coincidence oftwelve by the clock with noon by the sundial is exact only fourtimes in the year. 2 congruence,matching,jibing,agreement,concord,accord,harmony,accordance,conformity,congruity,consonance,concomitance: Fortunately there was a coincidenceof views on the main issues.=====+ =====noun=====- + :[[accompaniment]] , [[accord]] , [[accordance]] , [[collaboration]] , [[concomitance]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[conjunction]] , [[consonance]] , [[correlation]] , [[correspondence]] , [[parallelism]] , [[synchronism]] , [[union]] , [[accident]] , [[chance]] , [[eventuality]] , [[fate]] , [[fluke]] , [[fortuity]] , [[happening]] , [[happy accident]] , [[incident]] , [[luck]] , [[stroke of luck]] , [[agreement]] , [[concourse]]- =====Chance occurrence,fluke,chance, accident, luck,fortuity,fortuitousness, US andCanadian happenstance: By sheer coincidence, I met my next-doorneighbour on the train from Glasgow.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[clash]] , [[deviation]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[divergence]] , [[mismatch]] , [[design]] , [[plan]] , [[scheme]]- =====A occurring or being together. b an instance of this.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A remarkable concurrence of events or circumstances withoutapparent causal connection.=====+ - + - =====Physics the presence of ionizingparticles etc. in two or more detectors simultaneously,or oftwo or more signals simultaneously in a circuit.[med.Lcoincidentia (as COINCIDE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=coincidence coincidence]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accompaniment , accord , accordance , collaboration , concomitance , concurrence , conformity , conjunction , consonance , correlation , correspondence , parallelism , synchronism , union , accident , chance , eventuality , fate , fluke , fortuity , happening , happy accident , incident , luck , stroke of luck , agreement , concourse
Từ trái nghĩa
noun
- clash , deviation , difference , disagreement , divergence , mismatch , design , plan , scheme
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ