• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:27, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dòng nước=====
    +
    =====dòng nước=====
    ::[[watercourse]] [[changeover]]
    ::[[watercourse]] [[changeover]]
    ::sự chuyển dịch dòng nước
    ::sự chuyển dịch dòng nước
    =====dòng sông=====
    =====dòng sông=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A brook, stream, or artificial water-channel.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aqueduct]] , [[brook]] , [[canal]] , [[channel]] , [[chute]] , [[conduit]] , [[creek]] , [[culvert]] , [[drain]] , [[estuary]] , [[flume]] , [[gullet]] , [[gully]] , [[gutter]] , [[inlet]] , [[ravine]] , [[river]] , [[sluice]] , [[spillway]] , [[stream]] , [[trench]] , [[wadi]]
    -
    =====The bedalong which this flows.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=watercourse watercourse] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'wo:tзko:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng nước, sông, suối
    Kênh, lạch nhân tạo
    Lòng sông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dòng nước
    watercourse changeover
    sự chuyển dịch dòng nước
    dòng sông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X