• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´grizli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´grizli</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè=====
    =====Nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Gấu xám Bắc-Mỹ ( (cũng) grizzly bear)=====
    =====Gấu xám Bắc-Mỹ ( (cũng) grizzly bear)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====máy sàng song=====
    =====máy sàng song=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lưới sàng=====
    +
    =====lưới sàng=====
    -
     
    +
    =====song sàng=====
    -
    =====song sàng=====
    +
    =====sàng=====
    -
     
    +
    -
    =====sàng=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[arrangement]] [[of]] [[parallel]] [[bars]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[coarse]] [[screening]] [[for]] [[ore]], [[rocks]], [[or]] soil.an [[arrangement]] [[of]] [[parallel]] [[bars]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[coarse]] [[screening]] [[for]] [[ore]], [[rocks]], [[or]] soil.2. [[a]] [[type]] [[of]] [[grating]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[passageways]] [[in]] [[mines]] [[or]] [[to]] [[keep]] [[debris]] [[from]] [[falling]] [[into]] [[a]] [[water]] [[inlet]].a [[type]] [[of]] [[grating]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[passageways]] [[in]] [[mines]] [[or]] [[to]] [[keep]] [[debris]] [[from]] [[falling]] [[into]] [[a]] [[water]] [[inlet]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[an]] [[arrangement]] [[of]] [[parallel]] [[bars]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[coarse]] [[screening]] [[for]] [[ore]], [[rocks]], [[or]] soil.an [[arrangement]] [[of]] [[parallel]] [[bars]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[coarse]] [[screening]] [[for]] [[ore]], [[rocks]], [[or]] soil.2. [[a]] [[type]] [[of]] [[grating]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[passageways]] [[in]] [[mines]] [[or]] [[to]] [[keep]] [[debris]] [[from]] [[falling]] [[into]] [[a]] [[water]] [[inlet]].a [[type]] [[of]] [[grating]] [[used]] [[to]] [[protect]] [[passageways]] [[in]] [[mines]] [[or]] [[to]] [[keep]] [[debris]] [[from]] [[falling]] [[into]] [[a]] [[water]] [[inlet]].
    - 
    ''Giải thích VN'': (1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.
    ''Giải thích VN'': (1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.
    ::[[grizzly]] (grisly)
    ::[[grizzly]] (grisly)
    Dòng 29: Dòng 18:
    ::[[vibrating]] [[bar]] [[grizzly]]
    ::[[vibrating]] [[bar]] [[grizzly]]
    ::sàng song rung
    ::sàng song rung
    -
    =====sàng song=====
    +
    =====sàng song=====
    ::[[vibrating]] [[bar]] [[grizzly]]
    ::[[vibrating]] [[bar]] [[grizzly]]
    ::sàng song rung
    ::sàng song rung
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj. & n.=====
     
    -
    =====Adj. (grizzlier, grizzliest) grey, greyish,grey-haired.=====
     
    - 
    -
    =====N. (pl. -ies) (in full grizzly bear) a largevariety of brown bear, found in N. America and N. Russia.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grizzly grizzly] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grizzly grizzly] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:17, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /´grizli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè

    Danh từ

    Gấu xám Bắc-Mỹ ( (cũng) grizzly bear)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy sàng song

    Kỹ thuật chung

    lưới sàng
    song sàng
    sàng

    Giải thích EN: 1. an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.2. a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet. Giải thích VN: (1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống nước.

    grizzly (grisly)
    máy sàng có dây đai
    vibrating bar grizzly
    sàng song rung
    sàng song
    vibrating bar grizzly
    sàng song rung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X