• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:33, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    ::(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
    ::(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Shred, scrap, strand, thread, snippet, tuft, lock: Thelaboratory matched the wisp of hair found in the victim's handwith the hair of the suspect.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A small bundle or twist of straw etc.=====
     
    -
    =====A small separatequantity of smoke, hair, etc.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A small thin person etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bit]] , [[lock]] , [[piece]] , [[shock]] , [[shred]] , [[snippet]] , [[string]] , [[thread]] , [[tuft]] , [[twist]] , [[band]] , [[broom]] , [[brush]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[clean]] , [[flock]] , [[fragment]] , [[frail]] , [[hint]] , [[indication]] , [[rumple]] , [[slight]] , [[strand]] , [[thin]] , [[trace]] , [[whisk]]
    -
    =====Aflock (of snipe).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wispy adj. (wispier, wispiest). wispilyadv. wispiness n. [ME: orig. uncert.: cf. WFris. wisp, andWHISK]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wisp wisp] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wisp&submit=Search wisp] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wisp wisp] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=wisp wisp] : Foldoc
    +

    Hiện nay

    /wisp/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ
    a wisp of hair
    nắm tóc
    a wisp of straw
    mớ rơm
    ( + of) làn (khói); dải nhỏ
    a wisp of smoke
    làn khói mỏng
    (động vật học) bầy chim bay
    a wisp of snipe
    bầy chim dẽ giun
    ( + of) người gầy, người nhỏ
    a wisp of a girl
    một cô gái nhỏ thó
    little (mere) wisp of a man
    (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X