-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ::(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt::(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Shred, scrap, strand, thread, snippet, tuft, lock: Thelaboratory matched the wisp of hair found in the victim's handwith the hair of the suspect.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A small bundle or twist of straw etc.=====- =====A small separatequantity of smoke, hair, etc.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A small thin person etc.=====+ =====noun=====- + :[[bit]] , [[lock]] , [[piece]] , [[shock]] , [[shred]] , [[snippet]] , [[string]] , [[thread]] , [[tuft]] , [[twist]] , [[band]] , [[broom]] , [[brush]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[clean]] , [[flock]] , [[fragment]] , [[frail]] , [[hint]] , [[indication]] , [[rumple]] , [[slight]] , [[strand]] , [[thin]] , [[trace]] , [[whisk]]- =====Aflock (of snipe).=====+ - + - =====Wispy adj. (wispier,wispiest). wispilyadv. wispiness n.[ME: orig. uncert.: cf. WFris. wisp,andWHISK]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wisp wisp]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wisp&submit=Search wisp]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wisp wisp]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=wisp wisp]: Foldoc+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ