-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'ædʤail</font>'''/==========/'''<font color="red">'ædʤail</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 15: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====nhanh nhẹn=====+ =====nhanh nhẹn=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Nimble, quick, brisk, swift, active, lively, lithe,limber, spry, sprightly: Sofia is an agile dancer.=====+ - + - =====Keen,sharp, alert, dexterous or dextrous, resourceful, acute: Withhis agile mind Richard was able to solve the problems in no timeat all.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Quick-moving, nimble, active.=====+ - + - =====Agilely adv. agility n.[F f. L agilis f. agere do]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=agile agile] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agile agile] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[active]] , [[acute]] , [[alert]] , [[athletic]] , [[brisk]] , [[buoyant]] , [[bustling]] , [[clever]] , [[dexterous]] , [[easy-moving]] , [[energetic]] , [[fleet]] , [[frisky]] , [[limber]] , [[lithe]] , [[lively]] , [[mercurial]] , [[prompt]] , [[quick]] , [[quick on the draw]] , [[quick on the trigger]] , [[quick-witted]] , [[rapid]] , [[ready]] , [[sharp]] , [[spirited]] , [[sportive]] , [[spright]] , [[sprightly]] , [[spry]] , [[stirring]] , [[supple]] , [[swift]] , [[twinkle toes]] , [[vigorous]] , [[vivacious]] , [[winged]] , [[zippy]] , [[facile]] , [[acrobatic]] , [[adroit]] , [[dextrous]] , [[fast]] , [[graceful]] , [[keen]] , [[light]] , [[lissome]] , [[nimble]] , [[speedy]] , [[springy]] , [[volant]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[brittle]] , [[clumsy]] , [[stiff]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , acute , alert , athletic , brisk , buoyant , bustling , clever , dexterous , easy-moving , energetic , fleet , frisky , limber , lithe , lively , mercurial , prompt , quick , quick on the draw , quick on the trigger , quick-witted , rapid , ready , sharp , spirited , sportive , spright , sprightly , spry , stirring , supple , swift , twinkle toes , vigorous , vivacious , winged , zippy , facile , acrobatic , adroit , dextrous , fast , graceful , keen , light , lissome , nimble , speedy , springy , volant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ