-
(Khác biệt giữa các bản)n (bỏ khoảng trắng)
Dòng 23: Dòng 23: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====chuẩn bị đầy đủ [sự chuẩn bị đầy đủ]=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự trữ sẵn==========sự trữ sẵn=====Dòng 133: Dòng 136: =====Provisioner n. provisionless adj.provisionment n. [ME f. OF f. L provisio -onis (as PROVIDE)]==========Provisioner n. provisionless adj.provisionment n. [ME f. OF f. L provisio -onis (as PROVIDE)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]13:02, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
điều khoản
- aid trade provision
- điều khoản viện trợ thương mại
- evergreen provision
- điều khoản có giá trị tiếp
- evergreen provision
- điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng)
- evergreen provision
- điều khoản xanh mãi mãi
- express provision
- điều khoản ghi rõ bằng văn bản
- express provision
- điều khoản ghi rõ thành văn bản
- loan modification provision
- điều khoản hoãn trả tiền vay
- permissive provision
- điều khoản không có tính bắt buộc
- porcupine provision
- điều khoản con nhím
- tied-purchase provision
- điều khoản mua có tính hạn chế
- tied-purchase provision
- điều khoản mua kèm
dự phòng
- bad debt provision
- dự phòng các khoản nợ khê (khó đòi)
- provision for bad receivables
- dự phòng phải thu khó đòi
- provision for devaluation of stocks
- dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- provision for liabilities and charges
- tiền dự phòng để trả nợ và chi dùng
- provision for short term investment
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- revaluation provision
- dự phòng đánh giá lại tài sản
- revaluation provision
- tiền dự phòng định giá lại tài sản
tiền dự phòng
- provision for liabilities and charges
- tiền dự phòng để trả nợ và chi dùng
- revaluation provision
- tiền dự phòng định giá lại tài sản
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Providing, supplying, furnishing; catering, victualling,provisioning, purveyance, purveying, furnishing, equipping,fitting out, outfitting, accoutrement, equipment: The school isresponsible for the provision of textbooks. The provision of acruise ship of that size requires days. 2 stipulation, proviso,condition, restriction, qualification, clause, term, exception,demand, requirement, prerequisite, Colloq catch, string, UShooker: This provision of the contract calls for a penalty foreach day's delay beyond the guaranteed completion date. 3preparation, prearrangement, arrangement, measures, steps: Theyhad failed to make provision for so many customers and soon ranout of food. 4 Usually, provisions. supplies, stores, stockpile,stock(s), quantity; food, foodstuffs, eatables, edibles,drinkables, potables, victuals, viands, comestibles, rations,groceries, provender, staples: We had enough provisions to lasta year.
Oxford
A the act or an instance of providing (made noprovision for his future). b something provided (a provision ofbread).
(in pl.) food, drink, etc., esp. for an expedition.3 a a legal or formal statement providing for something. b aclause of this.
Provisioner n. provisionless adj.provisionment n. [ME f. OF f. L provisio -onis (as PROVIDE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ