• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:06, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Ô tô===
    ===Ô tô===
    =====Màu gốc=====
    =====Màu gốc=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====chất nhuộm màu=====
    +
    =====chất nhuộm màu=====
    ''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[such]] [[a]] [[coloring]] [[substance]] [[mixed]] [[with]] [[water]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[liquid]] [[in]] [[order]] [[to]] [[create]] [[paint]].
    ''Giải thích EN'': [[Specifically]], [[such]] [[a]] [[coloring]] [[substance]] [[mixed]] [[with]] [[water]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[liquid]] [[in]] [[order]] [[to]] [[create]] [[paint]].
    Dòng 29: Dòng 27:
    =====bột mầu (để pha sơn)=====
    =====bột mầu (để pha sơn)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhuộm=====
    +
    =====nhuộm=====
    ::[[pigment]] [[sludge]]
    ::[[pigment]] [[sludge]]
    ::bùn nhuộm màu
    ::bùn nhuộm màu
    =====sắc tố=====
    =====sắc tố=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chất màu=====
    +
    =====chất màu=====
    =====sắc tố=====
    =====sắc tố=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[colorant]] , [[coloring]] , [[coloring matter]] , [[dye]] , [[dyestuff]] , [[oil]] , [[paint]] , [[stain]] , [[tincture]] , [[tint]] , [[color]] , [[shade]]
    -
    =====Colouring-matter used as paint or dye, usu. asan insoluble suspension.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The natural colouring-matter ofanimal or plant tissue, e.g. chlorophyll, haemoglobin.=====
    +
    :[[colorlessness]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Ô tô]]
    -
    =====V.tr.colour with or as if with pigment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pigmental adj. pigmentaryadj. [ME f. L pigmentum f. pingere paint]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pigment pigment] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Ô tô]]
    +

    Hiện nay

    /'pigmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất màu, chất nhuộm
    pigment in powder form
    chất màu dưới dạng bột
    (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)

    Ngoại động từ

    Tô màu

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Màu gốc

    Hóa học & vật liệu

    chất nhuộm màu

    Giải thích EN: Specifically, such a coloring substance mixed with water, oil, or other liquid in order to create paint.

    Giải thích VN: Trong trường hợp cụ thể, chất tạo màu trộn với nước , dầu, và các chất lỏng khác để tạo thành sơn.

    Xây dựng

    bột mầu (để pha sơn)

    Kỹ thuật chung

    nhuộm
    pigment sludge
    bùn nhuộm màu
    sắc tố

    Kinh tế

    chất màu
    sắc tố

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X